Truy cập

Hôm nay:
5310
Hôm qua:
6831
Tuần này:
29245
Tháng này:
172439
Tất cả:
6231747

Giá đất phi Nông nghiệp xã Quang Trung, giai đoạn 2015-2020

ĐVT: 1000 đồng/m2

1

Đường Lê Thánh Tông

1.1

Đoạn từ đường sắt Bắc Nam đến phía Đông thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân), thôn 4, 5

5.000

2.750

3.000

1.2

Đoạn từ thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân) đến ngã ba đường Lý Thường Kiệt, thôn 5, 6

4.500

2.475

2.700

1.3

Đường Lê Thánh Tông: Từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6.

4.000

2.200

2.400

1.4

Đường Lê Thánh Tông: Từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6.

3.000

1.650

1.800

2

Đường Lý Thường Kiệt

0

2.1

Đoạn từ nhà ông Dụng đến thửa 30 tờ bản đồ số 56 (nhà ông Đỗ Lương Dũng), thôn 5

2.000

1.100

1.200

2.2

Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 39 tờ bản đồ địa chính số 56 đến thửa 88 tờ bản đồ số 50, thôn 3

1.700

935

1.020

2.3

Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 88 tờ bản đồ địa chính số 50 đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, thôn 3

1.500

825

900

3

Đường Hàn Thuyên: Từ đường Lê Thánh Tông đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6

1.000

550

600

4

Đường Thanh Niên

0

4.1

Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ (Quốc lộ 1A) đến Đông Trường Tiểu học Quang Trung, thôn 4

2.500

1.375

1.500

4.2

Đoạn từ Đông Trường Tiểu học Quang Trung (thửa 86 tờ 64) đến nhà ông Huynh (thửa 189 tờ 64), thôn 4

2.000

1.100

1.200

4.3

Đoạn từ sau nhà ông Huynh đến thửa 14 tờ bản đồ số 73, thôn 4

1.500

825

900

4.4

Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 2

1.000

550

600

5

Đường Trần Khánh Dư: Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 (thửa 139 tờ 63 ) đến nhà ông Quyền, Kim (thửa 163 tờ 72) thôn 4

1.500

825

900

6

Đường khu dân cư Tây đường sắt Bắc -Nam: Từ nhà ông Thiều Quang Soạn (thửa 244 tờ 63) đến nhà ông Phạm Văn Toàn (thửa 351 tờ 71), thôn 4

1.500

825

900

7

Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54

1.000

550

600

8

Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 132 đến thửa 275 mảnh bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư

800

440

480

9

Các đường còn lại từ 3,5m trở lên: Từ các đường trục đến hết khu dân cư.

600

330

360

10

Các đường, ngõ còn lại trong xã

550

303

330

Giá đất phi Nông nghiệp xã Quang Trung, giai đoạn 2015-2020

ĐVT: 1000 đồng/m2

1

Đường Lê Thánh Tông

1.1

Đoạn từ đường sắt Bắc Nam đến phía Đông thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân), thôn 4, 5

5.000

2.750

3.000

1.2

Đoạn từ thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân) đến ngã ba đường Lý Thường Kiệt, thôn 5, 6

4.500

2.475

2.700

1.3

Đường Lê Thánh Tông: Từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6.

4.000

2.200

2.400

1.4

Đường Lê Thánh Tông: Từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6.

3.000

1.650

1.800

2

Đường Lý Thường Kiệt

0

2.1

Đoạn từ nhà ông Dụng đến thửa 30 tờ bản đồ số 56 (nhà ông Đỗ Lương Dũng), thôn 5

2.000

1.100

1.200

2.2

Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 39 tờ bản đồ địa chính số 56 đến thửa 88 tờ bản đồ số 50, thôn 3

1.700

935

1.020

2.3

Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 88 tờ bản đồ địa chính số 50 đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, thôn 3

1.500

825

900

3

Đường Hàn Thuyên: Từ đường Lê Thánh Tông đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6

1.000

550

600

4

Đường Thanh Niên

0

4.1

Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ (Quốc lộ 1A) đến Đông Trường Tiểu học Quang Trung, thôn 4

2.500

1.375

1.500

4.2

Đoạn từ Đông Trường Tiểu học Quang Trung (thửa 86 tờ 64) đến nhà ông Huynh (thửa 189 tờ 64), thôn 4

2.000

1.100

1.200

4.3

Đoạn từ sau nhà ông Huynh đến thửa 14 tờ bản đồ số 73, thôn 4

1.500

825

900

4.4

Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 2

1.000

550

600

5

Đường Trần Khánh Dư: Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 (thửa 139 tờ 63 ) đến nhà ông Quyền, Kim (thửa 163 tờ 72) thôn 4

1.500

825

900

6

Đường khu dân cư Tây đường sắt Bắc -Nam: Từ nhà ông Thiều Quang Soạn (thửa 244 tờ 63) đến nhà ông Phạm Văn Toàn (thửa 351 tờ 71), thôn 4

1.500

825

900

7

Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54

1.000

550

600

8

Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 132 đến thửa 275 mảnh bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư

800

440

480

9

Các đường còn lại từ 3,5m trở lên: Từ các đường trục đến hết khu dân cư.

600

330

360

10

Các đường, ngõ còn lại trong xã

550

303

330

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC