Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 2.000751.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | ![]() | |
2 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | ![]() | |
3 | 1.001753.000.00.00.H56 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ![]() | |
4 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | ![]() | |
5 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | ![]() | |
6 | 1.002271.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | ![]() | |
7 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | ![]() | |
8 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | ![]() | |
9 | 1.001310.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | ![]() | |
10 | 2.000355.000.00.00.H56 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | ![]() | |
11 | 1.000674.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | ![]() | |
12 | 2.000286.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | ![]() | |
13 | 2.000744.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | ![]() | |
14 | 2.000751.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | ![]() | |
15 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | ![]() | |
16 | 1.001739.000.00.00.H56 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | ![]() | |
17 | 1.001753.000.00.00.H56 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ![]() | |
18 | 1.001758.000.00.00.H56 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ![]() | |
19 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | ![]() | |
20 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | ![]() | |
21 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | ![]() | |
22 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | ![]() | |
23 | 1.002271.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | ![]() | |
24 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | ![]() | |
25 | 2.001909.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | ![]() |