GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011
1
Đất trồng cây hàng năm
Từ thửa 1 đến 5, 7, 8, 10
1
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 2 đến 5, 8 đến 11, 13 đến 15, 18 đến 21, 23 đến 38, 41 đến 43
2
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 44, 46 đến 54, 56 đến 90, 92 đến 112, 114 đến 122
3
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 6, 8 đến 11, 14 đến 16, 18, 20, 22, 23, 26 đến 36, 38 đến 69, 72 đến 103
4
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15 đến 22, 24 đến 35, 37 đến 67, 69 đến 99, 101 đến 110, 112 đến 149, 151, 152, 154 đến 188, 190 đến 200, 202 đến 207, 209, 210
5
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15, 17 đến 20, 22, 25 đến 27, 29,30
6
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 9, 11 đến 46, 48 đến 53, 55 đến 73, 75 đến 85, 87 đến 118, 120 đến 132, 135 đến 150, 152 đến 156, 158, 159, 161 đến 167
7
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 19, 21, 23, 25 đến 54, 56 đến 61, 63 đến 82, 84 đến 89, 91, 93 đến 105, 107 đến 115, 117 đến 135, 137, 140 đến 155, 157 đến 162, 164 đến 176, 179 đến 192, 194 đến 201, 203, 204, 206, 208 đến 212, 214, 215, 217 đến 231, 233 đến 249
8
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15 đến 29, 31 đến 38, 40 đến 59, 61 đến 65, 67 đến 84, 86 đến 89, 91 đến 103, 105 đến 126, 128 đến 131, 133 đến 144, 147, 149 đến 168, 170 đến 188, 190 đến 192, 194, 195, 198, 199, 201 đến 220, 222, 224, 225
9
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1, 4 đến 16, 18, 19
10
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 6, 8 đến 15, 17,18, 20 đến 52, 54 đến 65
11
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 7, 9 đến 11, 13 đến 21, 23 đến 42, 44 đến 50, 52, 55 đến 63, 65 đến 70, 72 đến 94, 96 đến 115, 117 đến 120, 122 đến 126, 128, 129 đến149, 151 đến 213, 215 đến 219, 221 đến 224
12
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 24, 26 đến 31, 33 đến 46, 48 đến 51, 53 đến 57, 59 đến 70, 73 đến 84, 88 đến 97, 99 đến 159, 161 đến 165, 167 đến 176, 178 đến 187, 189 đến 196, 198, 200 đến 212, 214, 215
13
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 12, 14 đến 26, 28 đến 53, 55 đến 60, 62, 63 , 65 đến67
14
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 3, 5 đến 14, 16, 18, 21 đến 25, 29 đến 35, 37 đến 39
15
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 10, 56, 77, 84
17
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 33
32
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 10, 18, 24
38
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
2
Đất trồng cây lâu năm
Thửa 14, 17, 18
16
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Gồm các thửa 49, 55, 105, 106
17
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 117
18
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 71,130
23
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 11, 14
24
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 27, 138
27
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 50
29
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 9, 12, 17, 18
30
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 45
33
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 67,10
34
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 46
35
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 14, 17, 18
36
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
3
Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa 1, 22, 26, 40.
2
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 16, 21, 23, 24, 28
6
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 193, 223, 226
9
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 2, 3
10
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 28
17
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 3
20
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 25
22
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 4, 5
25
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 12, 30, 50, 70, 71, 94
26
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 113
27
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 1, 20, 21
30
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 20
31
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 18
32
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 85
34
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 57
35
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 1
37
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 12
38
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
4
Đất trồng cây lâu năm khác
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở
GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011
1
Đất trồng cây hàng năm
Từ thửa 1 đến 5, 7, 8, 10
1
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 2 đến 5, 8 đến 11, 13 đến 15, 18 đến 21, 23 đến 38, 41 đến 43
2
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 44, 46 đến 54, 56 đến 90, 92 đến 112, 114 đến 122
3
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 6, 8 đến 11, 14 đến 16, 18, 20, 22, 23, 26 đến 36, 38 đến 69, 72 đến 103
4
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15 đến 22, 24 đến 35, 37 đến 67, 69 đến 99, 101 đến 110, 112 đến 149, 151, 152, 154 đến 188, 190 đến 200, 202 đến 207, 209, 210
5
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15, 17 đến 20, 22, 25 đến 27, 29,30
6
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 9, 11 đến 46, 48 đến 53, 55 đến 73, 75 đến 85, 87 đến 118, 120 đến 132, 135 đến 150, 152 đến 156, 158, 159, 161 đến 167
7
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 19, 21, 23, 25 đến 54, 56 đến 61, 63 đến 82, 84 đến 89, 91, 93 đến 105, 107 đến 115, 117 đến 135, 137, 140 đến 155, 157 đến 162, 164 đến 176, 179 đến 192, 194 đến 201, 203, 204, 206, 208 đến 212, 214, 215, 217 đến 231, 233 đến 249
8
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 13, 15 đến 29, 31 đến 38, 40 đến 59, 61 đến 65, 67 đến 84, 86 đến 89, 91 đến 103, 105 đến 126, 128 đến 131, 133 đến 144, 147, 149 đến 168, 170 đến 188, 190 đến 192, 194, 195, 198, 199, 201 đến 220, 222, 224, 225
9
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1, 4 đến 16, 18, 19
10
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 6, 8 đến 15, 17,18, 20 đến 52, 54 đến 65
11
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 7, 9 đến 11, 13 đến 21, 23 đến 42, 44 đến 50, 52, 55 đến 63, 65 đến 70, 72 đến 94, 96 đến 115, 117 đến 120, 122 đến 126, 128, 129 đến149, 151 đến 213, 215 đến 219, 221 đến 224
12
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 24, 26 đến 31, 33 đến 46, 48 đến 51, 53 đến 57, 59 đến 70, 73 đến 84, 88 đến 97, 99 đến 159, 161 đến 165, 167 đến 176, 178 đến 187, 189 đến 196, 198, 200 đến 212, 214, 215
13
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 12, 14 đến 26, 28 đến 53, 55 đến 60, 62, 63 , 65 đến67
14
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Từ thửa 1 đến 3, 5 đến 14, 16, 18, 21 đến 25, 29 đến 35, 37 đến 39
15
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 10, 56, 77, 84
17
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 33
32
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 10, 18, 24
38
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
2
Đất trồng cây lâu năm
Thửa 14, 17, 18
16
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Gồm các thửa 49, 55, 105, 106
17
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 117
18
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 71,130
23
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 11, 14
24
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 27, 138
27
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 50
29
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 9, 12, 17, 18
30
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 45
33
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 67,10
34
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 46
35
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 14, 17, 18
36
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất
1
30,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
3
Đất nuôi trồng thủy sản
Thửa 1, 22, 26, 40.
2
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 16, 21, 23, 24, 28
6
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 193, 223, 226
9
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 2, 3
10
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 28
17
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 3
20
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 25
22
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 4, 5
25
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 12, 30, 50, 70, 71, 94
26
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 113
27
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 1, 20, 21
30
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 20
31
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 18
32
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 85
34
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 57
35
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 1
37
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Thửa 12
38
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất
1
52,000
Bản đồ địa chính phường Phú Sơn
4
Đất trồng cây lâu năm khác
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở