Truy cập

Hôm nay:
5401
Hôm qua:
4908
Tuần này:
34650
Tháng này:
110710
Tất cả:
8237191

Giá đất Nông nghiệp phường Ba Đình

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG BA ĐÌNH

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 04, 10

92

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 23, 24

97

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 04,09

103

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13

104

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 118, 119, 120, 139, 140, 141

113

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 23

122

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 117, 129

125

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01, 02, 04, 08, 16, 17

127

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03

128

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03 đến 6, 16 đến 21, 24, 25.

135

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 02,03, 04, 06 đến 10

136

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 83

138

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 96

139

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38,39

141

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 72 đến 76, 90 đến 94.

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

144

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8 đến 19, 21, 22, 34 đến 54, 77 đến 90, 117 đến 125, 138 đến 140, 151.

149

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến thửa 5.

150

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

153

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 44

154

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 53

156

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 221

165

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 10

91

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07

92

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

102

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01;03

103

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10; 15

104

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 98; 122; 125; 143

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 100

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 02; 76; 90; 91; 93; 96; 98; 99; 100; 101; 112; 117

113

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 08; 29; 37; 56; 77; 78

114

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10; 19; 28; 30; 41

123

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 14; 15; 23; 27; 29; 35; 97; 136

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 127; 128; 148 đến 151, 166

125

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 08; 23; 43; 47; 65; 106; 139; 148

126

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 24; 29; 30; 35 ®Õn 38; 48; 50; 51; 60; 108; 117; 118

127

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16; 30; 48; 105

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 62; 71; 75

138

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 26; 28; 46; 50; 53; 76; 123; 124; 127; 128; 129

139

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 23; 42; 64; 68; 69

140

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 59; 62; 72; 92; 96; 151;167 đến 171

141

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07; 08; 10; 19; 20; 21; 70; 71; 75; 78; 88; 89; 95

142

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 172

148

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03; 05

153

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07; 28

154

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 04; 05; 10; 12; 17; 22; 23

155

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 44; 55

156

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 64; 83; 101;114

157

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

160

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 04; 07; 10; 13

161

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 120; 140

164

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 66; 146; 199

165

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 105; 109; 110; 111; 171 đến 175; 179

169

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 05; 06; 10

170

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 11; 30; 34

91

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13

97

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11; 20

102

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 30; 47

114

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 123

124

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 83

133

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18; 19; 22; 27; 32; 51

140

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 138

147

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 31

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 33; 65; 82; 85; 97

157

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38

161

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 187 đến 190; 200 đến 203; 220

165

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18; 19; 20; 26; 27; 36; 37

167

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 02; 03

168

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13; 37; 41; 45; 84; 85; 157; 202; 234; 230

169

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

171

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa số 1, 4

227512-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 1đến 10; 12 đến 20.

227512-9

1

10,001

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 7, 8, 9, 10,11, 12, 31

227515-7

1

10,002

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 6,7, 14, 16, 23, 24

224512-1

1

10,003

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 2, 3, 4, 5,6,7, 8,9,10, 20; Thửa số 22 đến 33; Thửa số 39 Thửa số 44; Thửa số 47, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 72, 73; thửa 115 đến thửa 138; thửa 186a; thửa 187 đến 198a; 198b, 203, 205, 206,207, 208, 241, 242,246, 247, 281, 200,200a.

224512-2

1

10,004

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 1 đến 15;thửa 17 đến 33; thửa 35; thửa 40 đến 58; thửa 61, 65;thửa 67 đến 81; thửa 86 đến thửa 101.

224512-3

1

10,005

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 3

224515-1

1

10,006

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 7, 72, 84, 85, 282, 283, 284,285, 286, 288, 289, 290, 291, 292; thửa 294 đến 304; thửa 306 đến 327; thửa 329 đến 343;thửa 346 đến 405.

224509-6

1

10,007

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 10, 12, 17, 20, 23, 74, 76, 81, 83, 84, 94, 95, 100, 101, 103, 115, 116, 119, 125, 126, 129, 130, 131,132, 136, 137, 139, 153, 156, 157, 159, 160, 161;thửa 165 đến 188; 190, 191, 192, 193, 198, 199, 200, 201,202, 206

224512-4

1

10,008

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 4, 6, 9; thửa 33 đến 40;thửa 42,thửa 45 đến thửa 53.

224512-5

1

10,009

Bản đồ địa chính năm 1996

Thöa 26 đến 41; thửa 43 đến 112; thửa 114, 121, 124, 125, 129, 132, 135, 136, 137, 139, 140, 141.

224512-6

1

10,010

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 3, 4, 6, 13, 14, 15, 16, 105, 112, 115, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128a, 131, 131a, 140, thửa 148 đến thửa 156;thửa 159 đến thửa 166; thửa 168 đến 171, thửa 174.

224512-7

1

10,011

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 1, 6, 7

224512-8

1

10,012

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 50, 55, 58, 64a

224512-V-13

1

10,013

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 11, 26, 27

224512-V-14

1

10,014

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 103

224512-VII-14

1

10,015

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 3

224512-IV-11

1

10,016

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 3

224512-IV-11

1

10,017

Bản đồ địa chính năm 1996

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn Phường

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Giá đất Nông nghiệp phường Ba Đình

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG BA ĐÌNH

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 04, 10

92

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 23, 24

97

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 04,09

103

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13

104

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 118, 119, 120, 139, 140, 141

113

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 23

122

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 117, 129

125

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01, 02, 04, 08, 16, 17

127

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03

128

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03 đến 6, 16 đến 21, 24, 25.

135

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 02,03, 04, 06 đến 10

136

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 83

138

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 96

139

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38,39

141

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 72 đến 76, 90 đến 94.

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

144

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8 đến 19, 21, 22, 34 đến 54, 77 đến 90, 117 đến 125, 138 đến 140, 151.

149

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến thửa 5.

150

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

153

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 44

154

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 53

156

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 221

165

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 10

91

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07

92

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

102

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01;03

103

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10; 15

104

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 98; 122; 125; 143

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 100

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 02; 76; 90; 91; 93; 96; 98; 99; 100; 101; 112; 117

113

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 08; 29; 37; 56; 77; 78

114

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10; 19; 28; 30; 41

123

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 14; 15; 23; 27; 29; 35; 97; 136

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 127; 128; 148 đến 151, 166

125

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 08; 23; 43; 47; 65; 106; 139; 148

126

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 24; 29; 30; 35 ®Õn 38; 48; 50; 51; 60; 108; 117; 118

127

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16; 30; 48; 105

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 62; 71; 75

138

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 26; 28; 46; 50; 53; 76; 123; 124; 127; 128; 129

139

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 06; 07; 23; 42; 64; 68; 69

140

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 59; 62; 72; 92; 96; 151;167 đến 171

141

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07; 08; 10; 19; 20; 21; 70; 71; 75; 78; 88; 89; 95

142

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 172

148

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 03; 05

153

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 07; 28

154

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 04; 05; 10; 12; 17; 22; 23

155

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 44; 55

156

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 64; 83; 101;114

157

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

160

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 04; 07; 10; 13

161

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 120; 140

164

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 66; 146; 199

165

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 105; 109; 110; 111; 171 đến 175; 179

169

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 05; 06; 10

170

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 11; 30; 34

91

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13

97

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11; 20

102

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 30; 47

114

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 123

124

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 83

133

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18; 19; 22; 27; 32; 51

140

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 138

147

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 31

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 33; 65; 82; 85; 97

157

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38

161

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 187 đến 190; 200 đến 203; 220

165

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18; 19; 20; 26; 27; 36; 37

167

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01; 02; 03

168

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13; 37; 41; 45; 84; 85; 157; 202; 234; 230

169

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 01

171

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa số 1, 4

227512-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 1đến 10; 12 đến 20.

227512-9

1

10,001

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 7, 8, 9, 10,11, 12, 31

227515-7

1

10,002

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 6,7, 14, 16, 23, 24

224512-1

1

10,003

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 2, 3, 4, 5,6,7, 8,9,10, 20; Thửa số 22 đến 33; Thửa số 39 Thửa số 44; Thửa số 47, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69, 70, 72, 73; thửa 115 đến thửa 138; thửa 186a; thửa 187 đến 198a; 198b, 203, 205, 206,207, 208, 241, 242,246, 247, 281, 200,200a.

224512-2

1

10,004

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 1 đến 15;thửa 17 đến 33; thửa 35; thửa 40 đến 58; thửa 61, 65;thửa 67 đến 81; thửa 86 đến thửa 101.

224512-3

1

10,005

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 3

224515-1

1

10,006

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 7, 72, 84, 85, 282, 283, 284,285, 286, 288, 289, 290, 291, 292; thửa 294 đến 304; thửa 306 đến 327; thửa 329 đến 343;thửa 346 đến 405.

224509-6

1

10,007

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 10, 12, 17, 20, 23, 74, 76, 81, 83, 84, 94, 95, 100, 101, 103, 115, 116, 119, 125, 126, 129, 130, 131,132, 136, 137, 139, 153, 156, 157, 159, 160, 161;thửa 165 đến 188; 190, 191, 192, 193, 198, 199, 200, 201,202, 206

224512-4

1

10,008

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 2, 4, 6, 9; thửa 33 đến 40;thửa 42,thửa 45 đến thửa 53.

224512-5

1

10,009

Bản đồ địa chính năm 1996

Thöa 26 đến 41; thửa 43 đến 112; thửa 114, 121, 124, 125, 129, 132, 135, 136, 137, 139, 140, 141.

224512-6

1

10,010

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 3, 4, 6, 13, 14, 15, 16, 105, 112, 115, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128a, 131, 131a, 140, thửa 148 đến thửa 156;thửa 159 đến thửa 166; thửa 168 đến 171, thửa 174.

224512-7

1

10,011

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 1, 6, 7

224512-8

1

10,012

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 50, 55, 58, 64a

224512-V-13

1

10,013

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 11, 26, 27

224512-V-14

1

10,014

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 103

224512-VII-14

1

10,015

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 3

224512-IV-11

1

10,016

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa số 3

224512-IV-11

1

10,017

Bản đồ địa chính năm 1996

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn Phường

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC