Giá đất Nông nghiệp phường Bắc Sơn
Đơn vị tính: Đồng/m2 | ||||||
TT | Loại đất | Số thửa đất | Tờ bản đồ | Vị trí | Giá đất đề xuất 2015-2019 | Ghi chú |
PHƯỜNG BẮC SƠN | ||||||
I | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011 | |||||
1
|
Đất trồng cây hàng năm
| Thửa số 3 | 61 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 19 | 62 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 66 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 67 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 3 | 68 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 73 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 74 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 77 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 6 | 78 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 5 | 80 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 4 | 82 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 88 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 5, 16, 21. | 119 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 11. | 129 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 5, 7. | 130 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 3, 7. | 131 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 11. | 132 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 3. | 137 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2. | 142 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 9. | 144 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 145 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 6, 7 | 147 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 148 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 84 | 167 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3 | 170 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 178 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 44 | 181 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 11, 12, 13. | 185 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 5, 6. | 186 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9. | 187 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 6. | 188 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 13 | 189 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9. | 196 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 3, 4. | 197 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 5, 10, 23, 32, 33, 34, 35 | 198 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 44 | 202 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1 | 205 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
2
|
Đất trồng cây lâu năm
| Thửa số 5, 31, 32, 34, 44, 48, 49. | 56 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 7, 8 | 57 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 17 | 61 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 11, 15. | 62 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 19, 20, 22, 24.. | 66 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 10. | 69 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 7, 40. | 75 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 14. | 84 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 87 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 93 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 94 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 26, 31, 32, 36, 42, 44, 45. | 95 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 103 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 3, 7. | 104 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 2, 5, 8, 12. | 105 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 9, 14, 19 | 106 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 110 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 4 | 119 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 4 | 120 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 121 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 124 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 130 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 12 | 132 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 5 | 133 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 136 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 53 | 144 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 20, 21, 24, 29, 30. | 149 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 51 | 152 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 155 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 191 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 2 | 193 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 30, 37, 51, 58, 64, 78, 122. | 194 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 7, 19, 52, 63 | 195 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4, 19 | 199 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 19 | 201 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 4. | 203 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 12, 13, 17, 26, 27, 40, 47. | 204 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
3
|
Đất nuôi trồng thủy sản
| Thửa số 2, 10 | 156 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 33, 38, 40 | 160 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 4 | 170 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 59, 76 | 172 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 82, 83 | 172 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 188 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
4 | Đất trồng cây lâu năm khác | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở | Trên địa bàn Phường | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
II | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997 | |||||
1
|
Đất trồng rừng sản xuất
| Thửa 5, 19, 20, 21. | 227512-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 |
Thửa số 26 | 224509-VI-10 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 4, 5, 11, 31, 103, 105, 118, 124, 126, 218 | 224509-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 5 đến thửa số 19 | 224512-4 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 26 đến thửa số 80 | 227512-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3, 7, 8, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 30, 40, 40a, 42, 52, 65, 70, 72 | 224509-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 27, 33, 35, 38; Thửa số 40 đến Thửa số 45;Thửa số 49, 58, 61, 62, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 87 | 227509-8 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 15, 23, 33, 37, 43, 52, 56, 61, 62; Thửa số 117 đến thửa số 131 | 227509-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 20, 21, 22, 23, 24, 25, 45, 46, 28, 29, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 32, 30, 38, 39, 31, 40, | 227509-9 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33,35, 36, 19a, 19b. | 227512-8 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1 đến thửa số 32, thöa sè 34. | 227512-9 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 17, 19, 20,21, 22, 26, 27, 28, 29; | 224512-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 28,49, 50, 61, 79, 80 | 224509-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 2 đến thửa số 26; 34 | 227509-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3 đến thửa số 8; thöa sè 10, 11, 19, 26 | 224512-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 2 đến thửa18; Thửa số 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27. | 227512-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1 | 227512-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 84 | 227515-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 9 | 227509-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 14, 23 | 224506-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 56a, 63, 82, 86, 97, 104, 108, 113, 114, 123, 125, 137, 138, 140, 141, 153, 166 | 224509-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thöa sè 19, 20, 21 | 227512-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 20. | 227509-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 21, 23, 24, 25, 27. | 227509-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3, 21, 44, 97, 125, 129, 133, 135, 136, 137, 138; Thửa số 140 đến 156;Thửa số 158 đến 161 | 224509-4 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 11, 177, 183 | 224509-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng. | Trên địa bàn Phường | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 |
Giá đất Nông nghiệp phường Bắc Sơn
Đơn vị tính: Đồng/m2 | ||||||
TT | Loại đất | Số thửa đất | Tờ bản đồ | Vị trí | Giá đất đề xuất 2015-2019 | Ghi chú |
PHƯỜNG BẮC SƠN | ||||||
I | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011 | |||||
1
|
Đất trồng cây hàng năm
| Thửa số 3 | 61 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 19 | 62 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 66 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 67 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 3 | 68 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 73 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 74 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 77 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 6 | 78 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 5 | 80 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 4 | 82 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 88 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 5, 16, 21. | 119 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 11. | 129 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 5, 7. | 130 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 3, 7. | 131 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 11. | 132 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 3. | 137 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2. | 142 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 9. | 144 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 145 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 6, 7 | 147 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 148 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 84 | 167 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3 | 170 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 2 | 178 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 44 | 181 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 11, 12, 13. | 185 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 5, 6. | 186 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9. | 187 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 6. | 188 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 13 | 189 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9. | 196 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1, 3, 4. | 197 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 3, 5, 10, 23, 32, 33, 34, 35 | 198 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 44 | 202 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số: 1 | 205 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
2
|
Đất trồng cây lâu năm
| Thửa số 5, 31, 32, 34, 44, 48, 49. | 56 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 7, 8 | 57 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 17 | 61 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 11, 15. | 62 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 19, 20, 22, 24.. | 66 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 10. | 69 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 7, 40. | 75 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 6, 14. | 84 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 87 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 93 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 94 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 26, 31, 32, 36, 42, 44, 45. | 95 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 103 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 3, 7. | 104 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 2, 5, 8, 12. | 105 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 9, 14, 19 | 106 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 110 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 4 | 119 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 4 | 120 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 121 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4 | 124 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 130 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 12 | 132 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3, 5 | 133 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 3 | 136 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 53 | 144 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 20, 21, 24, 29, 30. | 149 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 51 | 152 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 155 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1 | 191 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 2 | 193 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 30, 37, 51, 58, 64, 78, 122. | 194 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 7, 19, 52, 63 | 195 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 4, 19 | 199 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 19 | 201 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2, 4. | 203 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 12, 13, 17, 26, 27, 40, 47. | 204 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
3
|
Đất nuôi trồng thủy sản
| Thửa số 2, 10 | 156 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 33, 38, 40 | 160 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 1, 4 | 170 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 59, 76 | 172 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 82, 83 | 172 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa số 2 | 188 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn phường | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
4 | Đất trồng cây lâu năm khác | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở | Trên địa bàn Phường | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
II | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997 | |||||
1
|
Đất trồng rừng sản xuất
| Thửa 5, 19, 20, 21. | 227512-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 |
Thửa số 26 | 224509-VI-10 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 4, 5, 11, 31, 103, 105, 118, 124, 126, 218 | 224509-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 5 đến thửa số 19 | 224512-4 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 26 đến thửa số 80 | 227512-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3, 7, 8, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 30, 40, 40a, 42, 52, 65, 70, 72 | 224509-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 27, 33, 35, 38; Thửa số 40 đến Thửa số 45;Thửa số 49, 58, 61, 62, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 87 | 227509-8 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 15, 23, 33, 37, 43, 52, 56, 61, 62; Thửa số 117 đến thửa số 131 | 227509-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 20, 21, 22, 23, 24, 25, 45, 46, 28, 29, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 32, 30, 38, 39, 31, 40, | 227509-9 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33,35, 36, 19a, 19b. | 227512-8 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1 đến thửa số 32, thöa sè 34. | 227512-9 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 17, 19, 20,21, 22, 26, 27, 28, 29; | 224512-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 28,49, 50, 61, 79, 80 | 224509-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 2 đến thửa số 26; 34 | 227509-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3 đến thửa số 8; thöa sè 10, 11, 19, 26 | 224512-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 2 đến thửa18; Thửa số 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27. | 227512-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1 | 227512-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 84 | 227515-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 1, 2, 9 | 227509-7 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 14, 23 | 224506-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 56a, 63, 82, 86, 97, 104, 108, 113, 114, 123, 125, 137, 138, 140, 141, 153, 166 | 224509-5 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thöa sè 19, 20, 21 | 227512-6 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 20. | 227509-2 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 21, 23, 24, 25, 27. | 227509-3 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 3, 21, 44, 97, 125, 129, 133, 135, 136, 137, 138; Thửa số 140 đến 156;Thửa số 158 đến 161 | 224509-4 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Thửa số 11, 177, 183 | 224509-1 | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 | ||
Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng. | Trên địa bàn Phường | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1997 |