Truy cập

Hôm nay:
7239
Hôm qua:
4094
Tuần này:
28148
Tháng này:
104348
Tất cả:
6351096

Giá đất Nông nghiệp phường Bắc Sơn

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG BẮC SƠN

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa số 3

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

67

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 3

68

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

73

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

74

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

77

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 6

78

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 5

80

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4

82

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 5, 16, 21.

119

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 11.

129

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 5, 7.

130

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 3, 7.

131

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 11.

132

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 3.

137

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2.

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 9.

144

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

145

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 6, 7

147

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

148

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 84

167

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

178

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44

181

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 11, 12, 13.

185

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 5, 6.

186

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9.

187

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 6.

188

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13

189

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9.

196

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 3, 4.

197

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 5, 10, 23, 32, 33, 34, 35

198

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44

202

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1

205

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa số 5, 31, 32, 34, 44, 48, 49.

56

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 8

57

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 17

61

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 11, 15.

62

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19, 20, 22, 24..

66

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 10.

69

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 40.

75

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 14.

84

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

87

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

93

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

94

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 26, 31, 32, 36, 42, 44, 45.

95

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

103

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 3, 7.

104

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 2, 5, 8, 12.

105

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 9, 14, 19

106

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

110

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 4

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 4

120

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

121

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

130

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 12

132

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 5

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

136

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 53

144

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 20, 21, 24, 29, 30.

149

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 51

152

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

155

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

191

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 2

193

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 30, 37, 51, 58, 64, 78, 122.

194

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 19, 52, 63

195

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4, 19

199

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19

201

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4.

203

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 12, 13, 17, 26, 27, 40, 47.

204

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa số 2, 10

156

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 33, 38, 40

160

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 4

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 59, 76

172

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 82, 83

172

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

188

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 5, 19, 20, 21.

227512-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 26

224509-VI-10

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 4, 5, 11, 31, 103, 105, 118, 124, 126, 218

224509-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 5 đến thửa số 19

224512-4

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 26 đến thửa số 80

227512-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3, 7, 8, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 30, 40, 40a, 42, 52, 65, 70, 72

224509-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 27, 33, 35, 38; Thửa số 40 đến Thửa số 45;Thửa số 49, 58, 61, 62, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 87

227509-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 15, 23, 33, 37, 43, 52, 56, 61, 62; Thửa số 117 đến thửa số 131

227509-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 20, 21, 22, 23, 24, 25, 45, 46, 28, 29, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 32, 30, 38, 39, 31, 40,

227509-9

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33,35, 36, 19a, 19b.

227512-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1 đến thửa số 32, thöa sè 34.

227512-9

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 17, 19, 20,21, 22, 26, 27, 28, 29;

224512-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 28,49, 50, 61, 79, 80

224509-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 2 đến thửa số 26; 34

227509-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3 đến thửa số 8; thöa sè 10, 11, 19, 26

224512-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 2 đến thửa18; Thửa số 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27.

227512-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1

227512-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 84

227515-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 9

227509-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 14, 23

224506-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 56a, 63, 82, 86, 97, 104, 108, 113, 114, 123, 125, 137, 138, 140, 141, 153, 166

224509-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thöa sè 19, 20, 21

227512-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 20.

227509-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 21, 23, 24, 25, 27.

227509-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3, 21, 44, 97, 125, 129, 133, 135, 136, 137, 138; Thửa số 140 đến 156;Thửa số 158 đến 161

224509-4

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 11, 177, 183

224509-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Phường

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Giá đất Nông nghiệp phường Bắc Sơn

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG BẮC SƠN

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa số 3

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

67

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 3

68

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

73

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

74

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

77

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 6

78

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 5

80

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4

82

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 5, 16, 21.

119

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 11.

129

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 5, 7.

130

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 3, 7.

131

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 11.

132

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 3.

137

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2.

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 9.

144

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

145

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 6, 7

147

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

148

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 84

167

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2

178

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44

181

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 11, 12, 13.

185

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 5, 6.

186

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9.

187

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 6.

188

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13

189

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 2, 5, 6, 7, 9.

196

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 3, 4.

197

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 5, 10, 23, 32, 33, 34, 35

198

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44

202

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1

205

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa số 5, 31, 32, 34, 44, 48, 49.

56

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 8

57

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 17

61

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 11, 15.

62

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19, 20, 22, 24..

66

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 10.

69

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 40.

75

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 6, 14.

84

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

87

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

93

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

94

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 26, 31, 32, 36, 42, 44, 45.

95

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

103

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 3, 7.

104

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 2, 5, 8, 12.

105

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 9, 14, 19

106

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

110

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 4

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 4

120

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

121

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

130

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 12

132

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3, 5

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 3

136

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 53

144

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 20, 21, 24, 29, 30.

149

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 51

152

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

155

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1

191

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 2

193

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 30, 37, 51, 58, 64, 78, 122.

194

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 7, 19, 52, 63

195

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 4, 19

199

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 19

201

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4.

203

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 12, 13, 17, 26, 27, 40, 47.

204

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa số 2, 10

156

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 33, 38, 40

160

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1, 4

170

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 59, 76

172

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 82, 83

172

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2

188

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 5, 19, 20, 21.

227512-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 26

224509-VI-10

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 4, 5, 11, 31, 103, 105, 118, 124, 126, 218

224509-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 5 đến thửa số 19

224512-4

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 26 đến thửa số 80

227512-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3, 7, 8, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 30, 40, 40a, 42, 52, 65, 70, 72

224509-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 27, 33, 35, 38; Thửa số 40 đến Thửa số 45;Thửa số 49, 58, 61, 62, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 87

227509-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 15, 23, 33, 37, 43, 52, 56, 61, 62; Thửa số 117 đến thửa số 131

227509-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 20, 21, 22, 23, 24, 25, 45, 46, 28, 29, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 32, 30, 38, 39, 31, 40,

227509-9

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33,35, 36, 19a, 19b.

227512-8

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1 đến thửa số 32, thöa sè 34.

227512-9

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 5, 17, 19, 20,21, 22, 26, 27, 28, 29;

224512-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 28,49, 50, 61, 79, 80

224509-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 2 đến thửa số 26; 34

227509-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3 đến thửa số 8; thöa sè 10, 11, 19, 26

224512-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 2 đến thửa18; Thửa số 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27.

227512-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1

227512-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 84

227515-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 1, 2, 9

227509-7

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 14, 23

224506-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 56a, 63, 82, 86, 97, 104, 108, 113, 114, 123, 125, 137, 138, 140, 141, 153, 166

224509-5

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thöa sè 19, 20, 21

227512-6

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 20.

227509-2

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 21, 23, 24, 25, 27.

227509-3

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 3, 21, 44, 97, 125, 129, 133, 135, 136, 137, 138; Thửa số 140 đến 156;Thửa số 158 đến 161

224509-4

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 11, 177, 183

224509-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Phường

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC