Truy cập

Hôm nay:
3880
Hôm qua:
5240
Tuần này:
22491
Tháng này:
142345
Tất cả:
6389093

Giá đất Nông nghiệp phường Đông Sơn

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Mảnh bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG ĐÔNG SƠN

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 1,2, 3, 5, 6, 7, 11, 12, 13.

58

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 6, 7, 9, 10, 14

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4.

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

67

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9.

71

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

74

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 7, 9.

77

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2.

78

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 13, 16, 18 đến 47, 49 đến 82, 84 đến 88.

79

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 9,11, 12, 13.

80

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa1

83

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 25, 27 đến 107, 109 đến 153, 155 đến 163, 166 đến 194 các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

84

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 36, 38 đến 96, 98 đến 101, 103, 105 đến 164, 166, 168 đến 176, 178, 179 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

85

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 10, 12 đến 19, 21 đến 46, 48 đến 107, 109 đến 119 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

86

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3 đến 35, 37 đến 53, 55 đến 58, 60 đến 101, 103 đến 107, 109 đến 147 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

87

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 18, 21 đến 30, 33 đến 60, 63 đến 70 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 4.

66

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11, 12.

77

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 6

106

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12

108

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 19, 20, 24.

111

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 6, 26, 29.

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 91.

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20.

114

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8

115

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 171, 172, 174, 214, 244.

118

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 53,129, 130, 132.

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 5, 6.

120

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 37, 69, 74, 152, 145.

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1.

129

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 12, 13

131

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16

135

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

137

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

139

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 11

147

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 66.

152

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16, 17.

153

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa17, 30, 31.

161

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14.

168

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 27.

172

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4.

173

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7.

177

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

181

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 28, 768.

182

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13.

187

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 32, 33.

188

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 4, 10, 14

58

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5, 11, 13.

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7, 9, 10.

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

76

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 165, 218

84

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 329

89

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22

111

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15, 16, 17, 21, 22

112

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 14, 18

116

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 56

124

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 22, 71

132

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 31

133

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 96

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 6, 9, 13, 15

143

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 24,

145

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

154

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 10, 11

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

158

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 2,3

224515-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa 74a

224515-4

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 52, 53,54, 57, 61

224515-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 55, 56, 57, 58, 59

224515-9

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 55, 64,65,66,67, 61a

221515-1

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 12a, 28, 29, 30, 19a, 20a, 15a

221515-3

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 5a, 45m 114, 128a, 129a, 130

221518-1

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 63 đến 72; thửa 75, 79, thửa 81 đến 86, 170, 244, 251, 257, 424

221515-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 39a

221515-6

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 173, 194

224515-8

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 126, 157, 509, 594, 712a

224515-2

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 22, 24

221515-I-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 1,30, 10

221515-I-9

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 7

221515-I-14

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 3, 64

221515-I-2

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 62

221515-I-6

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Giá đất Nông nghiệp phường Đông Sơn

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Mảnh bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG ĐÔNG SƠN

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 1,2, 3, 5, 6, 7, 11, 12, 13.

58

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 6, 7, 9, 10, 14

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4.

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

67

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9.

71

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

74

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 7, 9.

77

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2.

78

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 13, 16, 18 đến 47, 49 đến 82, 84 đến 88.

79

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 9,11, 12, 13.

80

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa1

83

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 25, 27 đến 107, 109 đến 153, 155 đến 163, 166 đến 194 các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

84

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 36, 38 đến 96, 98 đến 101, 103, 105 đến 164, 166, 168 đến 176, 178, 179 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

85

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 10, 12 đến 19, 21 đến 46, 48 đến 107, 109 đến 119 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

86

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3 đến 35, 37 đến 53, 55 đến 58, 60 đến 101, 103 đến 107, 109 đến 147 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

87

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 18, 21 đến 30, 33 đến 60, 63 đến 70 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 4.

66

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11, 12.

77

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 6

106

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12

108

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 19, 20, 24.

111

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 6, 26, 29.

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 91.

112

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20.

114

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8

115

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 171, 172, 174, 214, 244.

118

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 53,129, 130, 132.

119

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 5, 6.

120

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 37, 69, 74, 152, 145.

124

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1.

129

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 12, 13

131

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15

133

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16

135

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

137

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

139

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 11

147

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 66.

152

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16, 17.

153

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa17, 30, 31.

161

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14.

168

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 27.

172

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4.

173

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7.

177

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

181

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 28, 768.

182

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13.

187

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 32, 33.

188

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 4, 10, 14

58

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5, 11, 13.

61

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7, 9, 10.

66

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

76

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 165, 218

84

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 329

89

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22

111

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15, 16, 17, 21, 22

112

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 14, 18

116

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 56

124

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 22, 71

132

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 31

133

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 96

142

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 6, 9, 13, 15

143

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12, 13, 16, 17, 18, 19, 22, 24,

145

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

154

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 10, 11

155

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

158

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn Phường

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Phường

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 2,3

224515-1

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa 74a

224515-4

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 52, 53,54, 57, 61

224515-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 55, 56, 57, 58, 59

224515-9

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 55, 64,65,66,67, 61a

221515-1

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 12a, 28, 29, 30, 19a, 20a, 15a

221515-3

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 5a, 45m 114, 128a, 129a, 130

221518-1

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 63 đến 72; thửa 75, 79, thửa 81 đến 86, 170, 244, 251, 257, 424

221515-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 39a

221515-6

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 173, 194

224515-8

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 126, 157, 509, 594, 712a

224515-2

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 22, 24

221515-I-5

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 1,30, 10

221515-I-9

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 7

221515-I-14

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 3, 64

221515-I-2

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Thửa 62

221515-I-6

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn

1

10,000

Bản đồ địa chính phường Đông Sơn

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC