Truy cập

Hôm nay:
3912
Hôm qua:
4058
Tuần này:
12499
Tháng này:
132353
Tất cả:
6379101

Giá đất Nông nghiệp phường Ngọc Trạo

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG NGỌC TRẠO

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 2, 3, 6, 9

48

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4 đến 8, 10, 11, 13, 15, 18, 20, 22, 23.

50

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2,3

52

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8

54

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 13, 15, 17, 18, 20 đến 22, 24 đến 37, 39 đến 42, 45, 47 đến 76, 78 đến 95, 97 đến 105, 107 đến 161, 163 đến 194.

55

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

59

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 21, 23

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9

69

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 79

90

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 10

60

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 98

63

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

69

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 87

70

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 45

71

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15

79

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 78

98

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất Nuôi trồng thủy sản

Thửa 3.

47

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16, 19, 21.

50

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

51

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 5.

53

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 5, 7, 9, 10.

54

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19, 43, 46.

55

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22.

56

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 28

63

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 55, 77.

71

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3,4,6, 10, 11, 21, 22.

79

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

86

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 5, 16

87

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

89

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 14, 55.

90

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20, 53,54, 66

98

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 2, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22

224506 - IV

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 33, 35, 107

224509-VII

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Giá đất Nông nghiệp phường Ngọc Trạo

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

PHƯỜNG NGỌC TRẠO

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 2, 3, 6, 9

48

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 2, 4 đến 8, 10, 11, 13, 15, 18, 20, 22, 23.

50

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2,3

52

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8

54

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 13, 15, 17, 18, 20 đến 22, 24 đến 37, 39 đến 42, 45, 47 đến 76, 78 đến 95, 97 đến 105, 107 đến 161, 163 đến 194.

55

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

59

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 21, 23

62

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9

69

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 79

90

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng

Trên địa bàn

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 10

60

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 98

63

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 5

69

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 87

70

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 45

71

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15

79

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 78

98

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất Nuôi trồng thủy sản

Thửa 3.

47

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 16, 19, 21.

50

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2

51

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 5.

53

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 5, 7, 9, 10.

54

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19, 43, 46.

55

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22.

56

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 28

63

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 55, 77.

71

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3,4,6, 10, 11, 21, 22.

79

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7

86

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 5, 16

87

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2

88

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10

89

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 14, 55.

90

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20, 53,54, 66

98

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất

Trên địa bàn

1

52,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn

1

30,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa 2, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22

224506 - IV

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Thửa 33, 35, 107

224509-VII

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1996

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC