Giá đất Nông nghiệp phường Ngọc Trạo
Đơn vị tính: Đồng/m2 | ||||||
TT | Loại đất | Số thửa đất | Tờ bản đồ | Vị trí | Giá đất đề xuất 2015-2019 | Ghi chú |
PHƯỜNG NGỌC TRẠO | ||||||
I | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011 | |||||
1 | Đất trồng cây hàng năm | Thửa 2, 3, 6, 9 | 48 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 2, 4 đến 8, 10, 11, 13, 15, 18, 20, 22, 23. | 50 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2,3 | 52 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 8 | 54 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 3 đến 13, 15, 17, 18, 20 đến 22, 24 đến 37, 39 đến 42, 45, 47 đến 76, 78 đến 95, 97 đến 105, 107 đến 161, 163 đến 194. | 55 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 4 | 59 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 21, 23 | 62 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 9 | 69 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 79 | 90 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
2 |
Đất trồng cây lâu năm | Thửa 10 | 60 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa 8, 98 | 63 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 5 | 69 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 87 | 70 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 45 | 71 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 15 | 79 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 78 | 98 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất | Trên địa bàn | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
3 |
Đất Nuôi trồng thủy sản | Thửa 3. | 47 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa 16, 19, 21. | 50 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2 | 51 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2, 4, 5. | 53 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2, 4, 5, 7, 9, 10. | 54 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 19, 43, 46. | 55 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 22. | 56 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 22, 28 | 63 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 55, 77. | 71 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 3,4,6, 10, 11, 21, 22. | 79 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 7 | 86 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 1, 5, 16 | 87 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 1, 2 | 88 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 10 | 89 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 13, 14, 55. | 90 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 20, 53,54, 66 | 98 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất | Trên địa bàn | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
4 | Đất trồng cây lâu năm khác | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở | Trên địa bàn | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
II | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996 | |||||
1 | Đất trồng rừng sản xuất | Thửa 2, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22 | 224506 - IV | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 |
Thửa 33, 35, 107 | 224509-VII | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng | Trên địa bàn | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 |
Giá đất Nông nghiệp phường Ngọc Trạo
Đơn vị tính: Đồng/m2 | ||||||
TT | Loại đất | Số thửa đất | Tờ bản đồ | Vị trí | Giá đất đề xuất 2015-2019 | Ghi chú |
PHƯỜNG NGỌC TRẠO | ||||||
I | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011 | |||||
1 | Đất trồng cây hàng năm | Thửa 2, 3, 6, 9 | 48 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa số 2, 4 đến 8, 10, 11, 13, 15, 18, 20, 22, 23. | 50 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2,3 | 52 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 8 | 54 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 3 đến 13, 15, 17, 18, 20 đến 22, 24 đến 37, 39 đến 42, 45, 47 đến 76, 78 đến 95, 97 đến 105, 107 đến 161, 163 đến 194. | 55 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 4 | 59 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 21, 23 | 62 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 9 | 69 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 79 | 90 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại cùng mục đích sử dụng theo hiện trạng | Trên địa bàn | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
2 |
Đất trồng cây lâu năm | Thửa 10 | 60 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa 8, 98 | 63 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 5 | 69 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 87 | 70 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 45 | 71 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 15 | 79 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 78 | 98 | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất | Trên địa bàn | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
3 |
Đất Nuôi trồng thủy sản | Thửa 3. | 47 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
Thửa 16, 19, 21. | 50 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2 | 51 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2, 4, 5. | 53 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 2, 4, 5, 7, 9, 10. | 54 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 19, 43, 46. | 55 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 22. | 56 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 22, 28 | 63 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 55, 77. | 71 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 3,4,6, 10, 11, 21, 22. | 79 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 7 | 86 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 1, 5, 16 | 87 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 1, 2 | 88 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 10 | 89 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 13, 14, 55. | 90 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Thửa 20, 53,54, 66 | 98 | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất | Trên địa bàn | 1 | 52,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 | ||
4 | Đất trồng cây lâu năm khác | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở | Trên địa bàn | 1 | 30,000 | Bản đồ địa chính năm 2011 |
II | GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1996 | |||||
1 | Đất trồng rừng sản xuất | Thửa 2, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 22 | 224506 - IV | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 |
Thửa 33, 35, 107 | 224509-VII | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 | ||
Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng | Trên địa bàn | 1 | 10,000 | Bản đồ địa chính năm 1996 |