Truy cập

Hôm nay:
3250
Hôm qua:
4784
Tuần này:
16621
Tháng này:
136475
Tất cả:
6383223

Giá đất Nông nghiệp xã Hà Lan

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

XÃ HÀ LAN

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 2. 4 đến 8, 11 đến 20, 23 đến 30, 32, 34, 36 đến 40, 43, 44, 46, 50, 52, 55, 57, 62, 64 đến 66, 68, 72 đến 75, 77, 80, 82, 83.

27

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 5, 7, 8, 11, 12, 16, 18 đến 22, 26 đến 37, 39 đến 42, 45, 48, 50 đến 54, 56 đến 59, 63, 66 đến 71, 73 đến 78, 80 đến 90, 94 đến 101, 103 đến 108, 113 đến 115, 117, 119 đến 123, 126 đến 139, 141 đến 145, 147, 149 đến 153, 155, 156.

28

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 9, 13 đến 49, 51 đến 54, 56 đến 67, 69 đến 78, 81 đến 105, 107 đến 122, 124 đến 126, 131 đến 146, 148 đến 153, 156, 158, 159, 162, 164 đến 166, 168 đến 183, 186 đến 193, 195 đến 197, 199 đến 204, 206 đến 211, 213 đến 216, 218 đén 223, 225 đến 229.

29

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 17, 19, 23, 26 đến 36, 38 đến 54, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 67, 68, 70, 73 đến 78.

30

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 5, 7 đến 15, 18 đến 69, 71 đến 75, 77 đến 79, 81, 83 đến 103, 105 đến 111, 113 đến 142, 144, 146, 147, 150, 152 đến 157, 159, 161, 162, 164 đến 170 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 31.

31

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15

32

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3

33

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 32, 36 đến 56, 60 đến 74, 76 đến 79, 84 đến 101, 103 đến 143, 145 đến 157, 160, 162 đến 192 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 34.

34

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 4; 8 đến 14, 16 đến 34, 37 đến 53, 56 đến 58, 60 đến 65, 67 đến 119 vàcác thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 35.

35

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9 đến 21, 23, 24, 26 đến 39 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 36.

36

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 6, 8 đến 12, 17 đến 20, 22 đến 27 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 37.

37

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 12;14 đến 20, 22, 24;27 đến 35.

38

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1 đến 5, 7 đến 19, 21 đến 32, 34 đến 46.

39

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

41

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 32, 47

42

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 104, 105, 130, 142 đến 150, 177, 192, 193.

43

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 69, 159 đến 172, 176 đến 182, 202 đến 207.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 59 đến 64, 70 đến 73, 75 đến 79, 84 đến 93.

45

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 13 đến 15, 17, 23, 25, 26, 33 đến 38, 40, 41, 44, 54.

46

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 7, 13, 27 đến 29, 37 đến 47, 49 đến 51, 53 đến 56, 58 đến 70, 72 đến 74, 80, 81, 83, 94.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 12, 18, 21, 22, 26, 28, 38, 39, 41, 43, 44.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2,30, 84, 85, 92 đến 94, 87, 88, 102, 107.

49

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15, 18.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 6 đến 8, 24, 33, 35, 36, 38 đến 40.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 6, 18 đến 24, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 46, 47, 48, 60, 62, 80, 83, 93, 128, 155 đến 158, 161, 162, 165.

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 12, 17, 19 đến 26, 31, 37, 48, 49.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 9.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 20, 25.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 23, 24, 25, 30, 68, 93 đến 99.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 20, 23, 24, 25, 26, 55, 57, 58, 73, 74 đến 78, 81, 85 đến 88, 99, 100.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 15, 52, 66, 82, 87, 94, 100, 103, 125, 128, 134, 141, 145, 152.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 60, 64, 71, 74, 78, 84, 85, 87, 92, 93, 95

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 9

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 2, 14, 36, 55, 73

42

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 23, 67, 92, 129

43

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 86

47

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 47

48

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19

50

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 81, 84, 90, 105, 112, 137, 142, 150, 152, 154

53

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11

54

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 85

57

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 14, 22, 63, 89

58

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 58, 73, 93, 121

59

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 91

60

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã·

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất Nuôi trồng thủy sản

Thửa 9, 10, 35, 41, 42, 47, 49, 51, 53, 54, 58, 59, 60, 63, 71, 76, 79.

27

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 15, 43, 60, 62, 91, 109-112, 124, 125, 164, 185, 186, 201, 370, 415, 417.

28

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20, 21.

30

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4.

33

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 161, 259, 290, 307, 316, 326, 336, 340, 356, 386, 387, 394, 402.

34

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 628, 803, 837, 865, 881, 901, 904, 909, 912, 918, 927, 928, 930.

35

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 138, 195, 225, 262, 347, 366, 386, 387.

36

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 7.

40

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3.

41

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 50, 64.

42

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 26, 47, 68, 96, 103, 108, 109, 160, 161, 180, 182, 199, 201, 202.

43

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 135, 140.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 40.

45

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 92.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 5, 9, 34, 37, 46.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 4, 31, 48, 49, 52, 55, 56, 62, 74, 75, 76, 91.

49

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 13, 16.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13, 28.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 9, 132, 133, 135, 144,

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44, 45

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 14, 35, 38.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 12.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 16, 17, 22, 23, 24.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 26, 31, 32, 38

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 8, 12, 13, 16, 17, 18, 29, 44, 45, 49, 53, 54, 56, 67, 69, 75, 76, 77, 84, 86, 87, 89, 92, 100, 103, 104, 105, 107 đến 112, 114 đến 120, 122, 124.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 21, 27, 29, 30, 31, 33, 35, 37, 38, 44, 45, 48, 49, 56, 59, 61, 72, 82, 83, 97, 116.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13, 18, 19, 34, 41, 42, 50, 51, 65.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 13, 16, 24, 25, 29, 38, 39, 51, 67, 71, 75, 76, 80, 81, 83, 88, 89, 92, 99, 101, 105, 108, 112, 116, 119, 122, 124, 129, 132, 133, 140, 150, 157, 158.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 17, 31, 43, 57, 70, 76, 77, 100, 102, 103

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2, 3, 22, 23, 40, 44, 46, 51, 52, 65, 72, 89.

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 5.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Giá đất Nông nghiệp xã Hà Lan

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Tờ bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

XÃ HÀ LAN

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÁC LẬP NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 2. 4 đến 8, 11 đến 20, 23 đến 30, 32, 34, 36 đến 40, 43, 44, 46, 50, 52, 55, 57, 62, 64 đến 66, 68, 72 đến 75, 77, 80, 82, 83.

27

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 5, 7, 8, 11, 12, 16, 18 đến 22, 26 đến 37, 39 đến 42, 45, 48, 50 đến 54, 56 đến 59, 63, 66 đến 71, 73 đến 78, 80 đến 90, 94 đến 101, 103 đến 108, 113 đến 115, 117, 119 đến 123, 126 đến 139, 141 đến 145, 147, 149 đến 153, 155, 156.

28

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 9, 13 đến 49, 51 đến 54, 56 đến 67, 69 đến 78, 81 đến 105, 107 đến 122, 124 đến 126, 131 đến 146, 148 đến 153, 156, 158, 159, 162, 164 đến 166, 168 đến 183, 186 đến 193, 195 đến 197, 199 đến 204, 206 đến 211, 213 đến 216, 218 đén 223, 225 đến 229.

29

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 17, 19, 23, 26 đến 36, 38 đến 54, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 67, 68, 70, 73 đến 78.

30

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 5, 7 đến 15, 18 đến 69, 71 đến 75, 77 đến 79, 81, 83 đến 103, 105 đến 111, 113 đến 142, 144, 146, 147, 150, 152 đến 157, 159, 161, 162, 164 đến 170 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 31.

31

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15

32

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3

33

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 32, 36 đến 56, 60 đến 74, 76 đến 79, 84 đến 101, 103 đến 143, 145 đến 157, 160, 162 đến 192 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 34.

34

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 4; 8 đến 14, 16 đến 34, 37 đến 53, 56 đến 58, 60 đến 65, 67 đến 119 vàcác thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 35.

35

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 7, 9 đến 21, 23, 24, 26 đến 39 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 36.

36

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 6, 8 đến 12, 17 đến 20, 22 đến 27 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ 37.

37

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 12;14 đến 20, 22, 24;27 đến 35.

38

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1 đến 5, 7 đến 19, 21 đến 32, 34 đến 46.

39

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4

41

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 32, 47

42

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 104, 105, 130, 142 đến 150, 177, 192, 193.

43

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 69, 159 đến 172, 176 đến 182, 202 đến 207.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 59 đến 64, 70 đến 73, 75 đến 79, 84 đến 93.

45

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 13 đến 15, 17, 23, 25, 26, 33 đến 38, 40, 41, 44, 54.

46

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 7, 13, 27 đến 29, 37 đến 47, 49 đến 51, 53 đến 56, 58 đến 70, 72 đến 74, 80, 81, 83, 94.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 12, 18, 21, 22, 26, 28, 38, 39, 41, 43, 44.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2,30, 84, 85, 92 đến 94, 87, 88, 102, 107.

49

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 15, 18.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 6 đến 8, 24, 33, 35, 36, 38 đến 40.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 6, 18 đến 24, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 46, 47, 48, 60, 62, 80, 83, 93, 128, 155 đến 158, 161, 162, 165.

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 4, 12, 17, 19 đến 26, 31, 37, 48, 49.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 5, 9.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 20, 25.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22, 23, 24, 25, 30, 68, 93 đến 99.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 20, 23, 24, 25, 26, 55, 57, 58, 73, 74 đến 78, 81, 85 đến 88, 99, 100.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 15, 52, 66, 82, 87, 94, 100, 103, 125, 128, 134, 141, 145, 152.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 60, 64, 71, 74, 78, 84, 85, 87, 92, 93, 95

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 9

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 2, 14, 36, 55, 73

42

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 8, 23, 67, 92, 129

43

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 86

47

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 47

48

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 19

50

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 81, 84, 90, 105, 112, 137, 142, 150, 152, 154

53

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11

54

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 85

57

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 14, 22, 63, 89

58

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 58, 73, 93, 121

59

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 91

60

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã·

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất Nuôi trồng thủy sản

Thửa 9, 10, 35, 41, 42, 47, 49, 51, 53, 54, 58, 59, 60, 63, 71, 76, 79.

27

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 14, 15, 43, 60, 62, 91, 109-112, 124, 125, 164, 185, 186, 201, 370, 415, 417.

28

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 20, 21.

30

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4.

33

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 161, 259, 290, 307, 316, 326, 336, 340, 356, 386, 387, 394, 402.

34

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 628, 803, 837, 865, 881, 901, 904, 909, 912, 918, 927, 928, 930.

35

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 138, 195, 225, 262, 347, 366, 386, 387.

36

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 7.

40

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3.

41

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 50, 64.

42

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 26, 47, 68, 96, 103, 108, 109, 160, 161, 180, 182, 199, 201, 202.

43

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 135, 140.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 40.

45

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 92.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 5, 9, 34, 37, 46.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 4, 31, 48, 49, 52, 55, 56, 62, 74, 75, 76, 91.

49

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 13, 16.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13, 28.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 9, 132, 133, 135, 144,

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 44, 45

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 3, 14, 35, 38.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 12.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 16, 17, 22, 23, 24.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 26, 31, 32, 38

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 8, 12, 13, 16, 17, 18, 29, 44, 45, 49, 53, 54, 56, 67, 69, 75, 76, 77, 84, 86, 87, 89, 92, 100, 103, 104, 105, 107 đến 112, 114 đến 120, 122, 124.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 21, 27, 29, 30, 31, 33, 35, 37, 38, 44, 45, 48, 49, 56, 59, 61, 72, 82, 83, 97, 116.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 13, 18, 19, 34, 41, 42, 50, 51, 65.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 13, 16, 24, 25, 29, 38, 39, 51, 67, 71, 75, 76, 80, 81, 83, 88, 89, 92, 99, 101, 105, 108, 112, 116, 119, 122, 124, 129, 132, 133, 140, 150, 157, 158.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 17, 31, 43, 57, 70, 76, 77, 100, 102, 103

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 2, 3, 22, 23, 40, 44, 46, 51, 52, 65, 72, 89.

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số: 1, 5.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng.

Trên địa bàn Xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC