Truy cập

Hôm nay:
5443
Hôm qua:
4908
Tuần này:
34692
Tháng này:
110752
Tất cả:
8237233

Giá đất Phi Nông nghiệp phường Phú Sơn, giai đoạn 2015-2020

ĐVT: 1000 đồng/m2

PHƯỜNG PHÚ SƠN

1

Đường Hai Bà Trưng

1.1

Đoạn từ ngã ba đường Đặng Quang đến thửa 17 tờ bản đồ số 16.

5.500

575

850

1.2

Từ thửa 9 tờ bản đồ số 17 đến đường Bùi Xương Trạch, khu phố

1.500

975

1.050

1.3

Đoạn từ đường Bùi Xương Trạch đến thửa 49 tờ bản đồ số 18.

2.000

1.300

1.400

1.4

Đoạn từ thửa 51 tờ bản đồ số 18 đến hết địa giới phường Phú Sơn, khu phố

1.200

780

840

2

Đường Phan Đình Phùng

2.1

Đường Phan Đình Phùng: Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 2

4.000

2.600

2.800

2.2

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đường Đặng Quang, khu phố 2

000

1.950

2.100

3

Đường khu dân cư khu phố 2 (giáp ranh giữa Phú Sơn - Ngọc Trạo): Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Đặng Quang

2.000

1.300

1.400

4

Đường Phùng Hưng

4.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 2,4.

2.000

1.300

1.400

4.3

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đến đường Đặng Quang, khu phố 2, 4

1.800

1.170

1.260

5

Đường Trần Quý Cáp

5.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến phía Tây Trường Mầm non, khu phố 4

2.000

1.300

1.400

5.2

Đoạn từ phía Tây Trường Mầm non đến đường Đặng Dung, khu phố 4

1.500

975

1.050

6

Đường Lương Định Của

6.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 5

2.500

1.625

1.750

6.2

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đường Đặng Quang

2.000

1.300

1.400

6.3

Đoạn từ đường Đặng Quang đến Lò giết mổ gia súc, khu phố 5.

1.500

975

1.050

7

Đường Đặng Quang

7.1

Đoạn từ đường Hai Bà Trưng (nhà ông Nhị) đến thửa 82 tờ bản đồ số 17 (nhà bà Cảnh), khu phố 2.

2.000

1.300

1.400

7.2

Đoạn từ thửa 83 tờ bản đồ số 17 (nhà ông Chí) đến đường Phan Đình Phùng, khu phố 2.

1.600

1.040

1.120

7.3

Đoạn từ đường Phan Đình Phùng đến đường Phùng Hưng, khu phố 2

1.500

975

1.050

7.4

Đoạn từ đường Phùng Hưng đến đường Lương Định Của.

1.200

780

840

8

Đường Đặng Dung

8.1

Đoạn từ đường Phan Đình Phùng đến đường Phùng Hưng, khu phố 2,4.

2.000

1.300

1.400

8.2

Đoạn từ đường Phùng Hưng đến đường Trần Quý Cáp, khu phố 4

1.800

1.170

1.260

8.3

Đoạn từ đường Trần Quý Cáp đến đường Lương Định Của (đường đất)

1.500

975

1.050

9

Đường Hoàng Văn Thụ: Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Lương Định Của, khu phố 2,4

1.500

975

1.050

10

Đường Ngô Thì Sĩ: Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Hoàng Văn Thụ, khu phố 2

1.200

780

840

11

Đường Ngô Gia Khảm: Từ đường Lương Định Của về phía Nam đến hết đường dân cư, khu phố 5

2.000

1.300

1.400

12

Đường Bùi Xương Trạch

12.1

- Đoạn từ đường Hai Bà Trưng đến thửa 117 tờ bản đồ số 23 (nhà ông Khoa khu 6)

1.800

1.170

1.260

12.2

- Đoạn từ thửa 2 tờ bản đồ số 29 (ông Tu) đến đường Lương Định Của

1.500

975

1.050

13

Các đường dân cư còn lại

800

520

56

Giá đất Phi Nông nghiệp phường Phú Sơn, giai đoạn 2015-2020

ĐVT: 1000 đồng/m2

PHƯỜNG PHÚ SƠN

1

Đường Hai Bà Trưng

1.1

Đoạn từ ngã ba đường Đặng Quang đến thửa 17 tờ bản đồ số 16.

5.500

575

850

1.2

Từ thửa 9 tờ bản đồ số 17 đến đường Bùi Xương Trạch, khu phố

1.500

975

1.050

1.3

Đoạn từ đường Bùi Xương Trạch đến thửa 49 tờ bản đồ số 18.

2.000

1.300

1.400

1.4

Đoạn từ thửa 51 tờ bản đồ số 18 đến hết địa giới phường Phú Sơn, khu phố

1.200

780

840

2

Đường Phan Đình Phùng

2.1

Đường Phan Đình Phùng: Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 2

4.000

2.600

2.800

2.2

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đường Đặng Quang, khu phố 2

000

1.950

2.100

3

Đường khu dân cư khu phố 2 (giáp ranh giữa Phú Sơn - Ngọc Trạo): Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Đặng Quang

2.000

1.300

1.400

4

Đường Phùng Hưng

4.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 2,4.

2.000

1.300

1.400

4.3

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đến đường Đặng Quang, khu phố 2, 4

1.800

1.170

1.260

5

Đường Trần Quý Cáp

5.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến phía Tây Trường Mầm non, khu phố 4

2.000

1.300

1.400

5.2

Đoạn từ phía Tây Trường Mầm non đến đường Đặng Dung, khu phố 4

1.500

975

1.050

6

Đường Lương Định Của

6.1

Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Đặng Dung, khu phố 5

2.500

1.625

1.750

6.2

Đoạn từ đường Đặng Dung đến đường Đặng Quang

2.000

1.300

1.400

6.3

Đoạn từ đường Đặng Quang đến Lò giết mổ gia súc, khu phố 5.

1.500

975

1.050

7

Đường Đặng Quang

7.1

Đoạn từ đường Hai Bà Trưng (nhà ông Nhị) đến thửa 82 tờ bản đồ số 17 (nhà bà Cảnh), khu phố 2.

2.000

1.300

1.400

7.2

Đoạn từ thửa 83 tờ bản đồ số 17 (nhà ông Chí) đến đường Phan Đình Phùng, khu phố 2.

1.600

1.040

1.120

7.3

Đoạn từ đường Phan Đình Phùng đến đường Phùng Hưng, khu phố 2

1.500

975

1.050

7.4

Đoạn từ đường Phùng Hưng đến đường Lương Định Của.

1.200

780

840

8

Đường Đặng Dung

8.1

Đoạn từ đường Phan Đình Phùng đến đường Phùng Hưng, khu phố 2,4.

2.000

1.300

1.400

8.2

Đoạn từ đường Phùng Hưng đến đường Trần Quý Cáp, khu phố 4

1.800

1.170

1.260

8.3

Đoạn từ đường Trần Quý Cáp đến đường Lương Định Của (đường đất)

1.500

975

1.050

9

Đường Hoàng Văn Thụ: Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Lương Định Của, khu phố 2,4

1.500

975

1.050

10

Đường Ngô Thì Sĩ: Từ đường Phan Đình Phùng đến đường Hoàng Văn Thụ, khu phố 2

1.200

780

840

11

Đường Ngô Gia Khảm: Từ đường Lương Định Của về phía Nam đến hết đường dân cư, khu phố 5

2.000

1.300

1.400

12

Đường Bùi Xương Trạch

12.1

- Đoạn từ đường Hai Bà Trưng đến thửa 117 tờ bản đồ số 23 (nhà ông Khoa khu 6)

1.800

1.170

1.260

12.2

- Đoạn từ thửa 2 tờ bản đồ số 29 (ông Tu) đến đường Lương Định Của

1.500

975

1.050

13

Các đường dân cư còn lại

800

520

56

CÔNG KHAI TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC