Giá đất phi Nông nghiệp xã Hà Lan, giai đoạn 2015-2020
ĐVT: 1000 đồng/m2 | ||||
1 | Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) | |||
1.1 | Đoạn từ Cầu Hà Lan đến cống trạm bơm Đoài Thôn | 1.800 | 990 | 1.080 |
1.2 | Đoạn từ cống Trạm bơm Đoài Thôn đến ngã ba đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư | 1.500 | 825 | 900 |
2 | Đường Hàm Long: Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang. | 1.000 | 550 | 600 |
3 | Đoạn đường từ Cầu Hà Lan đi xã Quang Trung (Đê Tam điệp): Từ thửa số 4 tờ bản đồ số 43 đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn. | 800 | 440 | 480 |
4 | Đoạn đường: Từ đường Hoàng Minh Giám đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
5 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
6 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Tây đến thửa số 28 mảnh bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
7 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Đông đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
8 | Đoạn đường: Từ trường Mầm non Đoài Thôn về phía Bắc đê Tam Điệp (đường Hoàng Minh Giám), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
9 | Đoạn đường: Từ thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
10 | Đoạn đường: Từ thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức) đến thửa số 133 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Hồng Thái), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
11 | Đoạn đường: Từ thửa số 131 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) đến thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Tống Viết Tùy), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
12 | Đoạn đường: Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) đến thửa số 197 tờ bản đồ địa chính số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
13 | Đoạn đường: Từ thửa số 126 tờ bản đồ số số 43 (hộ bà Tống Thị Bằng) đến thửa số 152 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Quang), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
14 | Đoạn đường: Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 đến thửa số 231 tờ bản đồ số 43 ( hộ ông Hoàng Văn Khẩn), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
15 | Đoạn đường: Từ thửa số 208 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Văn Sách) đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
16 | Đoạn đường: Từ thửa số 242 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hệ) đến thửa số 243 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Văn Anh), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
17 | Đoạn đường: Từ thửa số 242, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ bà Tống Thị Hệ) đến thửa số 197, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ bà Nguyễn Thị Mùi), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
18 | Đoạn đường: Từ thửa số 243 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Văn Anh) đến thửa số 197 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Nguyễn Thị Mùi), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
19 | Đoạn đường: Từ thửa số 58 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Nguyễn Thị Thạnh) đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
20 | Đoạn đường: Từ thửa số 84 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Xuân Thoại) đến thửa số 27 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Hoàng Thị Yên), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
21 | Đoạn đường: Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Lê Thị Hoa) đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
22 | Đoạn đường: Từ thửa số 128 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Văn Thoa) đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
23 | Đoạn đường: Từ thửa số 125 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tạ Thị Liên) đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
24 | Đường đi xã Hà Thanh: Từ đường Hoàng Minh Giám đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (Cầu Cải), thôn Điền Lư. | 550 | 303 | 330 |
25 | Đoạn đường: Từ ngã ba đường đi Hành Thanh đến thửa số 53, tờ bản đồ địa chính số 53 (đất ở của hộ ông Vũ Đình Hạnh, thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
26 | Đoạn đường: Từ thửa số 53 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đình Hạnh) đến thửa số 31 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Phạm Tuấn Nghĩa), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
27 | Đoạn đường: Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Vũ Thị Chỉ) đến thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
28 | Đoạn đường: Từ trạm y tế xã Hà Lan đến thửa số 160 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Nguyễn Thị Hải), thôn Điền Lư. | 300 | 165 | 180 |
29 | Đoạn đường: Từ thửa số 98 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Phạm Thị Loan) đến thửa số 94 tờ bản đồ số 53 (đất ở của hộ ông Nguyễn Văn Được), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
30 | Đoạn đường: Từ thửa số 104 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đức Lư) đến ngã ba đường giáp thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chinh) | 350 | 193 | 210 |
31 | Đường T9: Từ giáp cây xăng DNTN Phương Lâm (đường Hàm Long) đến đường Hoàng Minh Giám (đê Tam Điệp), thôn Xuân Nội. | 400 | 220 | 240 |
32 | Đoạn đường: Từ đường Hoàng Minh Giám (đê Tam điệp) thửa 20 tờ bản đồ số 42 ( hộ ông Trần Văn Hùng) đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan. | 300 | 165 | 180 |
33 | Đoạn đường: Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Trần Văn Hùng) đến thửa 56 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Văn Nam), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
34 | Đoạn đường: Từ thửa số 78 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Lại Văn Kính) đến thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (đất Làng Nghè Xuân Nội), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
35 | Đoạn đường: Từ phía Nam thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (Đồi Nghè) đến thửa số 19 tờ bản đồ số 56 (hộ ông Phạm Văn Thiệp), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
36 | Đoạn đường: Từ thửa số 99 (nghè làng Xuân Nội) đến thửa 95, tờ bản đồ địa chính số 49 (đất ở hộ ông Lại Văn Thành), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
37 | Từ thửa số 20 (đất ở hộ ông Trần Văn Hùng) đến thửa số 38, tờ bản đồ số 42 (đất ở hộ bà Nguyễn Thị Soi), thôn Xuân Nội. | 300 | 165 | 180 |
38 | Từ thửa số 56 đất lúa (tây mương T9) đến thửa số 33 (đất ở hộ bà Lại Thị Viễn), thôn Xuân Nội. | 300 | 165 | 180 |
39 | Đoạn đường: Từ giáp thửa số 4 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Nguyễn Thanh Tạo) đến thửa số 18 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Đoàn Văn Lợi), thôn Liên Giang. | 300 | 165 | 180 |
40 | Đoạn đường: Từ giáp thửa số 36 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Văn Duy) đến thửa số 71 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Thanh Minh), thôn Liên Giang. | 300 | 165 | 180 |
41 | Đoạn đường: Từ thửa số 3 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Môn) đến thửa số 15 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Thế), thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
42 | Đoạn đường: Từ thửa số 33 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Đoàn) đến thửa số 43 tờ bản đồ số 60, thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
43 | Đoạn đường: Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Hùng) đến thửa số 38 tờ bản đồ số 42 (hộ bà Soi), thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
44 | Đường dân cư: đoạn từ ngã ba đường Hàm Long đi Hà Vinh (nhà Thờ Dừa) | 500 | 275 | 300 |
45 | Các đường , ngõ còn lại trong xã | 210 | 116 | 126 |
Giá đất phi Nông nghiệp xã Hà Lan, giai đoạn 2015-2020
ĐVT: 1000 đồng/m2 | ||||
1 | Đường Hoàng Minh Giám (Bỉm Sơn - Nga Sơn) | |||
1.1 | Đoạn từ Cầu Hà Lan đến cống trạm bơm Đoài Thôn | 1.800 | 990 | 1.080 |
1.2 | Đoạn từ cống Trạm bơm Đoài Thôn đến ngã ba đường Hàm Long, thôn Đoài Thôn, Điền Lư | 1.500 | 825 | 900 |
2 | Đường Hàm Long: Từ ngã 3 đường Hoàng Minh Giám đến cầu Đa Nam, thôn Điền Lư, thôn Liên Giang. | 1.000 | 550 | 600 |
3 | Đoạn đường từ Cầu Hà Lan đi xã Quang Trung (Đê Tam điệp): Từ thửa số 4 tờ bản đồ số 43 đến thửa số 8 tờ bản đồ số 40, thôn Đoài Thôn. | 800 | 440 | 480 |
4 | Đoạn đường: Từ đường Hoàng Minh Giám đến ngã tư Đình Làng Gạo, thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
5 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Nam đến thửa số 198 tờ bản đồ số 43 (đất ở của hộ ông Tống Văn Dưỡng), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
6 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Tây đến thửa số 28 mảnh bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
7 | Đoạn đường: Từ ngã tư Đình Làng Gạo về phía Đông đến trường Mầm non, thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
8 | Đoạn đường: Từ trường Mầm non Đoài Thôn về phía Bắc đê Tam Điệp (đường Hoàng Minh Giám), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
9 | Đoạn đường: Từ thửa số 28 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tống Thị Hiền) đến thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
10 | Đoạn đường: Từ thửa số 107 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Phạm Thị Đức) đến thửa số 133 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Hồng Thái), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
11 | Đoạn đường: Từ thửa số 131 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Nguyễn Văn Chiến) đến thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (đất ở hộ ông Tống Viết Tùy), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
12 | Đoạn đường: Từ thửa số 195 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Viết Tùy) đến thửa số 197 tờ bản đồ địa chính số 43 (hộ ông Trần Văn Mật), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
13 | Đoạn đường: Từ thửa số 126 tờ bản đồ số số 43 (hộ bà Tống Thị Bằng) đến thửa số 152 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Quang), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
14 | Đoạn đường: Từ thửa số 151 tờ bản đồ số 43 đến thửa số 231 tờ bản đồ số 43 ( hộ ông Hoàng Văn Khẩn), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
15 | Đoạn đường: Từ thửa số 208 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Văn Sách) đến thửa số 130 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Công Quý), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
16 | Đoạn đường: Từ thửa số 242 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hệ) đến thửa số 243 tờ bản đồ số 44 ( hộ ông Tống Văn Anh), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
17 | Đoạn đường: Từ thửa số 242, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ bà Tống Thị Hệ) đến thửa số 197, tờ bản đồ địa chính số 44 (đất ở của hộ bà Nguyễn Thị Mùi), thôn Đoài Thôn. | 350 | 193 | 210 |
18 | Đoạn đường: Từ thửa số 243 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Văn Anh) đến thửa số 197 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Nguyễn Thị Mùi), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
19 | Đoạn đường: Từ thửa số 58 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Nguyễn Thị Thạnh) đến thửa số 21 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Tống Văn Xương), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
20 | Đoạn đường: Từ thửa số 84 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Tống Xuân Thoại) đến thửa số 27 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Hoàng Thị Yên), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
21 | Đoạn đường: Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Lê Thị Hoa) đến thửa số 58 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Hường), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
22 | Đoạn đường: Từ thửa số 128 tờ bản đồ số 44 (hộ ông Nguyễn Văn Thoa) đến thửa số 76 tờ bản đồ số 44 (hộ bà Tống Thị Liên), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
23 | Đoạn đường: Từ thửa số 125 tờ bản đồ số 43 (hộ bà Tạ Thị Liên) đến thửa số 60 tờ bản đồ số 43 (hộ ông Phạm Văn Thỏa), thôn Đoài Thôn | 350 | 193 | 210 |
24 | Đường đi xã Hà Thanh: Từ đường Hoàng Minh Giám đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan (Cầu Cải), thôn Điền Lư. | 550 | 303 | 330 |
25 | Đoạn đường: Từ ngã ba đường đi Hành Thanh đến thửa số 53, tờ bản đồ địa chính số 53 (đất ở của hộ ông Vũ Đình Hạnh, thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
26 | Đoạn đường: Từ thửa số 53 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đình Hạnh) đến thửa số 31 tờ bản đồ số 52 (hộ ông Phạm Tuấn Nghĩa), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
27 | Đoạn đường: Từ thửa số 101 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Vũ Thị Chỉ) đến thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chung), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
28 | Đoạn đường: Từ trạm y tế xã Hà Lan đến thửa số 160 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Nguyễn Thị Hải), thôn Điền Lư. | 300 | 165 | 180 |
29 | Đoạn đường: Từ thửa số 98 tờ bản đồ số 53 (hộ bà Phạm Thị Loan) đến thửa số 94 tờ bản đồ số 53 (đất ở của hộ ông Nguyễn Văn Được), thôn Điền Lư. | 350 | 193 | 210 |
30 | Đoạn đường: Từ thửa số 104 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Đức Lư) đến ngã ba đường giáp thửa số 145 tờ bản đồ số 53 (hộ ông Vũ Văn Chinh) | 350 | 193 | 210 |
31 | Đường T9: Từ giáp cây xăng DNTN Phương Lâm (đường Hàm Long) đến đường Hoàng Minh Giám (đê Tam Điệp), thôn Xuân Nội. | 400 | 220 | 240 |
32 | Đoạn đường: Từ đường Hoàng Minh Giám (đê Tam điệp) thửa 20 tờ bản đồ số 42 ( hộ ông Trần Văn Hùng) đến hết địa giới hành chính xã Hà Lan. | 300 | 165 | 180 |
33 | Đoạn đường: Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Trần Văn Hùng) đến thửa 56 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Lại Văn Nam), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
34 | Đoạn đường: Từ thửa số 78 tờ bản đồ số 49 (hộ ông Lại Văn Kính) đến thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (đất Làng Nghè Xuân Nội), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
35 | Đoạn đường: Từ phía Nam thửa số 99 tờ bản đồ số 49 (Đồi Nghè) đến thửa số 19 tờ bản đồ số 56 (hộ ông Phạm Văn Thiệp), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
36 | Đoạn đường: Từ thửa số 99 (nghè làng Xuân Nội) đến thửa 95, tờ bản đồ địa chính số 49 (đất ở hộ ông Lại Văn Thành), thôn Xuân Nội. | 240 | 132 | 144 |
37 | Từ thửa số 20 (đất ở hộ ông Trần Văn Hùng) đến thửa số 38, tờ bản đồ số 42 (đất ở hộ bà Nguyễn Thị Soi), thôn Xuân Nội. | 300 | 165 | 180 |
38 | Từ thửa số 56 đất lúa (tây mương T9) đến thửa số 33 (đất ở hộ bà Lại Thị Viễn), thôn Xuân Nội. | 300 | 165 | 180 |
39 | Đoạn đường: Từ giáp thửa số 4 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Nguyễn Thanh Tạo) đến thửa số 18 tờ bản đồ số 59 (hộ ông Đoàn Văn Lợi), thôn Liên Giang. | 300 | 165 | 180 |
40 | Đoạn đường: Từ giáp thửa số 36 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Văn Duy) đến thửa số 71 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Nguyễn Thanh Minh), thôn Liên Giang. | 300 | 165 | 180 |
41 | Đoạn đường: Từ thửa số 3 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Môn) đến thửa số 15 tờ bản đồ số 57 (hộ ông Thế), thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
42 | Đoạn đường: Từ thửa số 33 tờ bản đồ số 60 (hộ ông Đoàn) đến thửa số 43 tờ bản đồ số 60, thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
43 | Đoạn đường: Từ thửa số 20 tờ bản đồ số 42 (hộ ông Hùng) đến thửa số 38 tờ bản đồ số 42 (hộ bà Soi), thôn Liên Giang | 300 | 165 | 180 |
44 | Đường dân cư: đoạn từ ngã ba đường Hàm Long đi Hà Vinh (nhà Thờ Dừa) | 500 | 275 | 300 |
45 | Các đường , ngõ còn lại trong xã | 210 | 116 | 126 |