Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
226 | 1.005377.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
227 | 1.005378.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
228 | 2.001973.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
229 | 1.005121.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
230 | 2.002120.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
231 | 2.002122.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
232 | 1.005277.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
233 | 2.002123.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
234 | 1.005280.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |