Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 2.000552.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | Lĩnh vực khám, chữa bệnh | |
102 | 1.001714.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
103 | 1.000602.000.00.00.H56 | Thành lập hội đồng trường, bổ nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp | |
104 | 1.000669.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Bảo trợ xã hội | |
105 | 1.004438.000.00.00.H56 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
106 | 1.006445.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
107 | 1.006390.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | ||
108 | 1.006444.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
109 | 2.000756.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch | |
110 | 1.001669.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch | |
111 | 1.003635.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện | Văn hóa cơ sở | |
112 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | |
113 | 2.000497.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch | |
114 | 2.000513.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch | |
115 | 1.000893.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
116 | 2.000522.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Hộ tịch | |
117 | 2.000547.000.00.00.H56 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Hộ tịch | |
118 | 2.000554.000.00.00.H56 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Hộ tịch | |
119 | 2.002189.000.00.00.H56 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Hộ tịch | |
120 | 2.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | Hộ tịch | |
121 | 2.001786.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
122 | 2.001880.000.00.00.H56 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
123 | 2.001884.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
124 | 2.001885.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
125 | 2.001762.000.00.00.H56 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) | Xuất Bản, In và Phát hành |