Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 2.001931.000.00.00.H56 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) | Xuất Bản, In và Phát hành | |
127 | 2.001240.000.00.00.H56 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
128 | 2.000615.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
129 | 2.000620.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
130 | 1.001279.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
131 | 2.000629.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
132 | 2.000633.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
133 | 1.001874.000.00.00.H56 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) | Gia đình | |
134 | 1.003103.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) | Gia đình | |
135 | 1.003243.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) | Gia đình | |
136 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Lĩnh vực Trẻ em | |
137 | 2.001960.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài | ||
138 | 2.000356.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
139 | 2.000364.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
140 | 2.000385.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
141 | 1.000843.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
142 | 2.000402.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
143 | 2.000414.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị | Lĩnh vực thi đua -Khen thưởng | |
144 | 2.000150.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
145 | 2.000162.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
146 | 2.000181.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lưu thông hàng hóa trong nước | |
147 | 2.001052.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | Chứng thực | |
148 | 2.001050.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | Chứng thực | |
149 | 2.001044.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | Chứng thực | |
150 | 2.001008.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Chứng thực |