Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
176 | 2.000049.000.00.00.H56 | Thủ tục Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
177 | 1.000684.000.00.00.H56 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp | Bảo trợ xã hội | |
178 | 1.000933.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa | Văn hóa cơ sở | |
179 | 2.000440.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm | Văn hóa cơ sở | |
180 | 1.004622.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị | Văn hóa cơ sở | |
181 | 1.004634.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị | Văn hóa cơ sở | |
182 | 1.004644.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới | Văn hóa cơ sở | |
183 | 1.004648.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa | Văn hóa cơ sở | |
184 | 1.001723.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 1.000 bản đến dưới 2.000 bản | Thư viện | |
185 | 1.002693.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh | Hạ tầng kỹ thuật | |
186 | 1.003141.000.00.00.H56 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
187 | 1.002662.000.00.00.H56 | Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện | Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
188 | 1.005092.000.00.00.H56 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | |
189 | 1.004494.000.00.00.H56 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục | Giáo dục Mầm non | |
190 | 1.004440.000.00.00.H56 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | Cơ sở giáo dục khác | |
191 | 1.004439.000.00.00.H56 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Cơ sở giáo dục khác | |
192 | 1.001639.000.00.00.H56 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Giáo dục Tiểu học | |
193 | 1.004563.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Giáo dục Tiểu học | |
194 | 1.004552.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục Tiểu học | |
195 | 2.001842.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Giáo dục Tiểu học | |
196 | 1.004555.000.00.00.H56 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Giáo dục Tiểu học | |
197 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) | Giáo dục Trung học | |
198 | 2.001809.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Giáo dục Trung học | |
199 | 1.004475.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại | Giáo dục Trung học | |
200 | 1.004442.000.00.00.H56 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Giáo dục Trung học |