Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
201 | 1.001000.000.00.00.H56 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | Cơ sở giáo dục khác | |
202 | 1.005099.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Giáo dục Tiểu học | |
203 | 1.004498.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản | |
204 | 1.003956.000.00.00.H56 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | Thủy sản | |
205 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục Trung học | |
206 | 1.004515.000.00.00.H56 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập | Giáo dục Mầm non | |
207 | 1.003605.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) | Nông nghiệp | |
208 | 2.002174.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện | Tiếp công dân | |
209 | 1.004959.000.00.00.H56 | Thủ tục Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | |
210 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục Trung học | |
211 | 1.000037.000.00.00.H56 | Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) | Lâm nghiệp | |
212 | 2.001958.000.00.00.H56 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
213 | 1.004972.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
214 | 1.004979.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
215 | 1.003281.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư trong huyện | Kinh tế hợp tác và Phát triển | |
216 | 1.003319.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh | Kinh tế hợp tác và Phát triển | |
217 | 2.001627.000.00.00.H56 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | Thủy lợi | |
218 | 1.003434.000.00.00.H56 | Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) | Kinh tế hợp tác và Phát triển | |
219 | 1.003456.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | Thủy lợi | |
220 | 2.000575.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
221 | 2.000720.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
222 | 1.001612.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
223 | 1.004895.000.00.00.H56 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
224 | 1.004901.000.00.00.H56 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | |
225 | 1.005010.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |