Giá đất phi Nông nghiệp xã Quang Trung, giai đoạn 2015-2020ĐVT: 1000 đồng/m2 | 1 | Đường Lê Thánh Tông |
|
|
| | 1.1 | Đoạn từ đường sắt Bắc Nam đến phía Đông thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân), thôn 4, 5 | 5.000 | 2.750 | 3.000 | | 1.2 | Đoạn từ thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân) đến ngã ba đường Lý Thường Kiệt, thôn 5, 6 | 4.500 | 2.475 | 2.700 | | 1.3 | Đường Lê Thánh Tông: Từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6. | 4.000 | 2.200 | 2.400 | | 1.4 | Đường Lê Thánh Tông: Từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6. | 3.000 | 1.650 | 1.800 | | 2 | Đường Lý Thường Kiệt |
| 0 |
| | 2.1 | Đoạn từ nhà ông Dụng đến thửa 30 tờ bản đồ số 56 (nhà ông Đỗ Lương Dũng), thôn 5 | 2.000 | 1.100 | 1.200 | | 2.2 | Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 39 tờ bản đồ địa chính số 56 đến thửa 88 tờ bản đồ số 50, thôn 3 | 1.700 | 935 | 1.020 | | 2.3 | Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 88 tờ bản đồ địa chính số 50 đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, thôn 3 | 1.500 | 825 | 900 | | 3 | Đường Hàn Thuyên: Từ đường Lê Thánh Tông đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6 | 1.000 | 550 | 600 | | 4 | Đường Thanh Niên |
| 0 |
| | 4.1 | Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ (Quốc lộ 1A) đến Đông Trường Tiểu học Quang Trung, thôn 4 | 2.500 | 1.375 | 1.500 | | 4.2 | Đoạn từ Đông Trường Tiểu học Quang Trung (thửa 86 tờ 64) đến nhà ông Huynh (thửa 189 tờ 64), thôn 4 | 2.000 | 1.100 | 1.200 | | 4.3 | Đoạn từ sau nhà ông Huynh đến thửa 14 tờ bản đồ số 73, thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 4.4 | Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 2 | 1.000 | 550 | 600 | | 5 | Đường Trần Khánh Dư: Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 (thửa 139 tờ 63 ) đến nhà ông Quyền, Kim (thửa 163 tờ 72) thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 6 | Đường khu dân cư Tây đường sắt Bắc -Nam: Từ nhà ông Thiều Quang Soạn (thửa 244 tờ 63) đến nhà ông Phạm Văn Toàn (thửa 351 tờ 71), thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 7 | Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54 | 1.000 | 550 | 600 | | 8 | Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 132 đến thửa 275 mảnh bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư | 800 | 440 | 480 | | 9 | Các đường còn lại từ 3,5m trở lên: Từ các đường trục đến hết khu dân cư. | 600 | 330 | 360 | | 10 | Các đường, ngõ còn lại trong xã | 550 | 303 | 330 | | | | | | | |
ĐVT: 1000 đồng/m2 | 1 | Đường Lê Thánh Tông |
|
|
| | 1.1 | Đoạn từ đường sắt Bắc Nam đến phía Đông thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân), thôn 4, 5 | 5.000 | 2.750 | 3.000 | | 1.2 | Đoạn từ thửa 77 tờ bản đồ số 63 (nhà ông Thịnh Vân) đến ngã ba đường Lý Thường Kiệt, thôn 5, 6 | 4.500 | 2.475 | 2.700 | | 1.3 | Đường Lê Thánh Tông: Từ phía Tây đường Lý Thường Kiệt đến thửa 56 tờ bản đồ số 55 (nhà ông Nguyễn Thế Minh), thôn 6. | 4.000 | 2.200 | 2.400 | | 1.4 | Đường Lê Thánh Tông: Từ thửa 81 tờ bản đồ số 55 đến hết địa phận thị xã Bỉm Sơn, thôn 6. | 3.000 | 1.650 | 1.800 | | 2 | Đường Lý Thường Kiệt |
| 0 |
| | 2.1 | Đoạn từ nhà ông Dụng đến thửa 30 tờ bản đồ số 56 (nhà ông Đỗ Lương Dũng), thôn 5 | 2.000 | 1.100 | 1.200 | | 2.2 | Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 39 tờ bản đồ địa chính số 56 đến thửa 88 tờ bản đồ số 50, thôn 3 | 1.700 | 935 | 1.020 | | 2.3 | Đường Lý Thường Kiệt: Từ sau thửa 88 tờ bản đồ địa chính số 50 đến giáp địa giới hành chính phường Ngọc Trạo, thôn 3 | 1.500 | 825 | 900 | | 3 | Đường Hàn Thuyên: Từ đường Lê Thánh Tông đến giáp địa giới phường Ngọc Trạo, thôn 6 | 1.000 | 550 | 600 | | 4 | Đường Thanh Niên |
| 0 |
| | 4.1 | Đoạn từ sau lô 1 đường Nguyễn Huệ (Quốc lộ 1A) đến Đông Trường Tiểu học Quang Trung, thôn 4 | 2.500 | 1.375 | 1.500 | | 4.2 | Đoạn từ Đông Trường Tiểu học Quang Trung (thửa 86 tờ 64) đến nhà ông Huynh (thửa 189 tờ 64), thôn 4 | 2.000 | 1.100 | 1.200 | | 4.3 | Đoạn từ sau nhà ông Huynh đến thửa 14 tờ bản đồ số 73, thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 4.4 | Đoạn còn lại đến hết địa giới hành chính xã Quang Trung, thôn 2 | 1.000 | 550 | 600 | | 5 | Đường Trần Khánh Dư: Từ nhà bà Nga, Đăng thôn 4 (thửa 139 tờ 63 ) đến nhà ông Quyền, Kim (thửa 163 tờ 72) thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 6 | Đường khu dân cư Tây đường sắt Bắc -Nam: Từ nhà ông Thiều Quang Soạn (thửa 244 tờ 63) đến nhà ông Phạm Văn Toàn (thửa 351 tờ 71), thôn 4 | 1.500 | 825 | 900 | | 7 | Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 196 tờ bản đồ số 55 đến thửa 64 mảnh bản đồ số 54 | 1.000 | 550 | 600 | | 8 | Đường dân cư thôn 6: Từ thửa 132 đến thửa 275 mảnh bản đồ số 55 về phía Nam đến hết khu dân cư | 800 | 440 | 480 | | 9 | Các đường còn lại từ 3,5m trở lên: Từ các đường trục đến hết khu dân cư. | 600 | 330 | 360 | | 10 | Các đường, ngõ còn lại trong xã | 550 | 303 | 330 | | | | | | | |
Công khai tiến độ KQGQ hồ sơ TTHC
CÔNG KHAI DANH MỤC DỊCH TTHC
|