Truy cập

Hôm nay:
3645
Hôm qua:
4784
Tuần này:
17016
Tháng này:
136870
Tất cả:
6383618

Giá đất Nông nghiệp xã Quang Trung

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Mảnh bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

Xã Quang Trung

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 1 đến 12, 14 đến 25, 27, 28, 30 đến 47. 49, 51 đến 53.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 104

46

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 dến 13, 15 đến 21, 28 đến 32, 35 đến 40.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 14, 16, 18 đến 42, 44 đến 51, 53 đến 56, 63 đến 65, 67, 80 đến 94, 105 đến 125, 136 đến 140, 149, 150, 155, 156.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 21, 22, 35, 36, 37, 38, 48, 71 đến 79, 92 đến 104, 106, 120 đến 125, 167.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 8, 13 đến 17, 19 đến 40, 43 đến 46, 48, 49, 52 đến 75, 79 đến 82, 88 đến 163, 165 đến 170, 172 đến 199, 201, 202, 204 đến 212, 214 đến 260, 262 đến 306, 308 đến 311, 314 đến 324, 326 đến 333, 335 đến 360, 362 đến 365, 367 đến 372 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

51

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1 đến 9, 13 đến 16, 18, 20, 21.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 6, 9, 12, 17, 20, 24, 25, 34, 43, 48

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 51 đến 60, 62, 63, 73 đến 78, 80, 81, 82 đến 92, 94 đến 104, 112 đến 122, 126 đến 130, 132 đến 134, 136 đến 146, 148 đến 184, 186, 188 đến 208.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 115 đến 124, 172 đến 176, 210, 226 đến 235, 241, 250, 256 đến 266, 276, 277, 279.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 17 đến 23, 31 đến 38 43 đến 49, 58 đến 62, 66 đến 71, 73 đến 95, 101 đến 140, 150 đến 183, 193 đến 201, 206 đến 209, 226 đến 231, 303 đến 305, 307 đến 322, 360 đến 370.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 7 đến 15, 17 đến 23, 25 đến 51, 53 đến 80, 83 đến 144, 146 đến 160, 162 đén 185, 187 đến 191, 193, 194, 196, 198 đến 203, 207 đến 216, 218 đến 220, 228 đến 257.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 15 đến 18, 25, 30, 35, 39, 41, 45 đến 49, 51, 53, 55 đến 58, 60, 62, 63, 68, 69, 71, 73, 75, 77 đến 81, 83, 84, 86, 87, 89 đến 94, 96 đến 98, 100, 101, 104, 105, 107 đến 110, 112 đến 115, 118 đến 122, 124, 125, 134, 136 đến 144, 148 đến 151, 154, 155, 157, 159, 162, 164 đến 171.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 25, 27, 38, 55, 72 đến 78, 81, 86, 90 đến 92, 95 đến 118, 120 đến 121, 127, 131 đến 140, 144 đến 153, 158 đến 165, 168 đến 171, 173 đến 178, 181 đến 186, 189 đến 202, 204 đến 209.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10, 13, 15

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 25, 27 đến 51, 53 đến 81, 83 đến 86, 88 đến 141, 143 đến 160, 162 đến 204, 206 đến 225, 227 đến 261, 263 đến 271.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 54, 57 đến 62, 64 đến 74, 76 đến 209, 211 đến 245, 247 đến 258, 260, 261, 264 đến 277, 279, 281 đến 285, 288 đến 296, 298 đến 308, 310, 311, 313 đến 327, 329, 331 đến 345, 347 đến 351, 353 đến 357, 359 đến 364, 366 đến 369 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ

62

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10, 11, 13, 14, 17, 28, 40, 61, 64, 66, 67, 112, 114, 116, 117, 118, 150, 159, 160, 161, 175, 176, 177, 189, 190, 192, 202, 203, 204, 223, 224, 225, 242, 247, 248, 255 đến 275 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

63

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 6, 9, 12 đến 16, 18 đến 20, 25 đến 35, 43 đến 57, 63 đến 65, 67, 69 đến 72, 74 đến 79, 81, 82, 91 đến 93, 95 đến 97, 99 đến 107, 109 đến 112, 114 đến 116, 127 đến 130, 132 đến 146, 164 đến 174, 176 đến 178, 192, 193, 195, 196, 202, 204, 205, 207 đến 211, 217 đến 283, 286, 287, 291 đến 295, 298 đến 310, 314, 326 đến 329.

64

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 8, 12 đến 15, 17, 21, 24.

65

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 9, 11, 12, 14, 16, 17, 19 đến 21, 23 đến 28, 32 đến 35, 37 đến 41, 43, 45 đến 52, 55 đến 58, 60, 61, 62, 64 đến 71, 73 đến 79, 82, 84, 85, 86, 88 đến 90, 93 đến 95, 99 đến 102, 104, 107, 108, 111 đến 114, 118.

66

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 12, 15, 17 đến 21, 23 đến 33, 37, 39 đến 48, 52, 55 đến 65, 67, 69 đến 71, 73 đến 78, 82, 85 đến 87, 90 đến 96, 99, 100, 1902, 103, 105, 106, 108, 110, 111, 114, 118, 124, 127, 140, 154.

67

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 6, 8, 10, 19 đến 21, 23 đến 30, 38 đến 48, 53, 55 đến 57, 59, 60, 68, 70 đến 74, 79 đến 83, 86, 87, 90, 92 đến 96, 100, 105, 106, 108, 112 đến 117, 121, 122, 129 đến 131, 139 đến 142.

68

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 21, 24 đến 27, 30 đến 38.

69

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 16, 18, 19, 21 đến 48, 50 đến 64, 66 đến 72, 74 đến 77, 81 đến 97, 100 đến 105, 107, 108, 110, 112 đến 120, 122 đến 125, 127, 128.

70

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 8, 10 đến 46, 51 đến 60, 63 đến 120, 124 đến 136, 138, 139, 142 đến 155, 157 đến 206, 208 đến 224, 226 đến 229, 231 đến 233, 235 đến 237, 240, 241, 244, 247 đến 260 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ

71

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 6, 8 đến 11, 13, 16, 19, 23 đến 29, 31 đến 34, 37, 38, 40 đến 42, 44 đến 53, 55 đến 59, 62 đến 69, 71 đến 109, 113, 115 đến 122, 124 đến 130, 132 đến 163, 165 đến 190, 192 đến 217.

72

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 7, 8, 10 đến 13, 17 đến 26, 33 đến 42, 49 đến 53, 55 đến 62, 70 đến 84, 87, 88, 92 đến 103, 105 đến 122, 124 đến 136, 138 đến 141, 143, 145 đến 149.

73

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 20, 22, 24 đến 26, 29 đến 41, 45 đến 79, 85 đến 94, 99 đến 103, 113 đến 147, 152 đến 155, 159 đến 162, 166, 170 đến 173, 177, 178, 182 đến 190.

74

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 6, 7, 9, 11, 13 đến 16, 18, 20, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33 đến 35, 37, 39 đến 41, 43, 44, 46, 47, 49 đến 55, 60 đến 86, 88, 90 đến 96, 98 đến 101, 108 đến 114, 119 đến 121, 137 đến 149, 156 đến 159, 177 đến 178, 185 đến 187, 203, 205, 210 đến 212, 216, 222

75

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 7, 9, 19, 21 đến 27, 29, 32, 33, 36 đến 39, 42, 43, 50, 57, 62, 63, 64, 71, 74, 79 đến 82, 84, 86 đến 89, 91, 92, 94, 95, 97, 99 đến 111, 113 đến 119, 123 đến 129.

76

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 7, 8, 10, 14, 17, 20-23, 33 đến 35, 38.

77

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 11, 13 đến 16, 18 đến 35, 40 đến 50, 53, 55 đến 60.

79

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 22, 25 đến 83, 86 đến 88.

80

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 5, 8 đến 14, 17 đến 26, 28 đến 36, 38 đến 46, 48 đến 52, 54 đến 67, 69 đến 84, 86, 88 đến 111.

81

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 3, 5, 8 đến 11, 15, 20 đến 28, 30 đến 36, 51, 52, 56 đến 71, 79, 80, 90 đến 105, 112, 118 đến 134, 140, 141, 148 đến 169, 173, 178, 180 đến 184, 186 đến 225, 227 đến 256, 258 đến 267, 269 đến 290, 293, 297, 298.

82

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 đến 19, 21, 26 đến 51, 53, 54, 58, 60 đến 64, 66 đến 68, 70 đến 73, 75, 76, 78, 81, 84 đến 89, 91, 93, 95, 97, 99, 101 đến 103, 106 đến 109, 111 đến 114, 117 đến 119.

83

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 4, 6, 7, 10 đến 13, 16, 18 đến 21, 23 đến 25, 29, 31, 32, 34, 36 đến 38, 41 đến 43, 45 đến 49, 51, 52, 54 đến 65, 68 đến 74, 76, 77, 80, 82 đến 88, 91 đến 96, 98 đến 104, 106 đến 108, 110 đến 115, 119 đến 122.

84

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 10, 12, 14 đến 18, 20, 22 đến 28, 29 đến 44, 46 đến 57, 60, 61, 64 đến 95, 98 đến 104, 106 đến 111, 116 đến 119.

85

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 5 đến 8, 13, 14, 16 đến 19, 24 đến 26, 28 đến 32, 36 đến 39.

86

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 7

87

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 3, 6, 8, 10, 18, 21.

88

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 22

45

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 101

48

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12, 163

50

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 404, 409

51

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 61

54

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 35, 65, 100, 101, 211, 249.

55

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 257, 263, 359

56

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thwuar 4, 5, 29.

57

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22

59

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 171, 214.

63

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 62, 83, 89, 90, 125, 117, 212, 213, 214.

64

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 135

67

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 47, 54.

68

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 27, 28

74

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 176

75

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 54

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2,66

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 366

51

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 23

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1,4,11, 14, 15, 18, 21, 22,27, 39, 49

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 218, 243, 245, 248, 254, 272, 273, 278, 280, 281, 283.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 267, 268

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 186, 217

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 20, 24, 34, 40, 52, 54, 64, 65, 66, 67, 72, 74, 76, 87, 102, 116, 135, 146, 156, 160, 161.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 4, 11, 20, 21, 23, 33, 66, 67, 68, 84, 85, 87, 123, 124, 125, 128, 155, 166.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 6, 12.

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 52.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 375

63

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 61, 191, 206, 288, 313

64

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18,19, 20,22, 23

65

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 15, 22, 36, 42, 53, 54,63,72, 80, 87, 91, 92, 96, 97, 98, 109, 110, 115, 116, 117

66

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 36, 49, 51, 54, 80, 83, 89, 97, 101, 109, 112, 116, 117, 120, 121, 126, 128, 136, 137, 139, 142, 147, 148, 152.

67

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 75, 77, 89, 98, 99, 102, 103, 104, 107, 109, 110, 111,118, 119, 120, 123, 127, 128, 132

68

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 29

69

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 65, 99

70

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

72

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 86, 104

73

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 109, 110, 148, 149.

74

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 8, 10, 12, 21, 22, 28, 30, 31, 36, 42, 103, 104, 116, 117, 126, 130, 151, 152, 181, 182, 183, 184, 204, 206, 207, 209, 215

75

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2,4,10, 11,12,13,14,15,44, 49,54, 55, 56, 58, 65, 66, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 85, 90, 96, 98, 120, 130, 131

76

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 9, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 25, 26, 28 đến 32.

77

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38, 39, 52, 62, 63

79

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 89, 91, 90, 93

80

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 37

81

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 7, 29, 139, 143, 144, 145, 172, 185, 226, 268, 291

82

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 5, 24, 56, 57, 59, 90,110

83

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 15, 30, 50

84

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11, 12,

86

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa số 6, 19

13

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 72

15

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 81

17

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 137

24

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 42

24

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 14

26

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn Xã

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Giá đất Nông nghiệp xã Quang Trung

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Loại đất

Số thửa đất

Mảnh bản đồ

Vị trí

Giá đất đề xuất 2015-2019

Ghi chú

Xã Quang Trung

I

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO TỜ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 2011

1

Đất trồng cây hàng năm

Thửa 1 đến 12, 14 đến 25, 27, 28, 30 đến 47. 49, 51 đến 53.

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 104

46

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 dến 13, 15 đến 21, 28 đến 32, 35 đến 40.

47

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4 đến 14, 16, 18 đến 42, 44 đến 51, 53 đến 56, 63 đến 65, 67, 80 đến 94, 105 đến 125, 136 đến 140, 149, 150, 155, 156.

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 21, 22, 35, 36, 37, 38, 48, 71 đến 79, 92 đến 104, 106, 120 đến 125, 167.

50

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 8, 13 đến 17, 19 đến 40, 43 đến 46, 48, 49, 52 đến 75, 79 đến 82, 88 đến 163, 165 đến 170, 172 đến 199, 201, 202, 204 đến 212, 214 đến 260, 262 đến 306, 308 đến 311, 314 đến 324, 326 đến 333, 335 đến 360, 362 đến 365, 367 đến 372 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

51

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa số 1 đến 9, 13 đến 16, 18, 20, 21.

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 6, 9, 12, 17, 20, 24, 25, 34, 43, 48

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 51 đến 60, 62, 63, 73 đến 78, 80, 81, 82 đến 92, 94 đến 104, 112 đến 122, 126 đến 130, 132 đến 134, 136 đến 146, 148 đến 184, 186, 188 đến 208.

54

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 115 đến 124, 172 đến 176, 210, 226 đến 235, 241, 250, 256 đến 266, 276, 277, 279.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 17 đến 23, 31 đến 38 43 đến 49, 58 đến 62, 66 đến 71, 73 đến 95, 101 đến 140, 150 đến 183, 193 đến 201, 206 đến 209, 226 đến 231, 303 đến 305, 307 đến 322, 360 đến 370.

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 7 đến 15, 17 đến 23, 25 đến 51, 53 đến 80, 83 đến 144, 146 đến 160, 162 đén 185, 187 đến 191, 193, 194, 196, 198 đến 203, 207 đến 216, 218 đến 220, 228 đến 257.

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 15 đến 18, 25, 30, 35, 39, 41, 45 đến 49, 51, 53, 55 đến 58, 60, 62, 63, 68, 69, 71, 73, 75, 77 đến 81, 83, 84, 86, 87, 89 đến 94, 96 đến 98, 100, 101, 104, 105, 107 đến 110, 112 đến 115, 118 đến 122, 124, 125, 134, 136 đến 144, 148 đến 151, 154, 155, 157, 159, 162, 164 đến 171.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 25, 27, 38, 55, 72 đến 78, 81, 86, 90 đến 92, 95 đến 118, 120 đến 121, 127, 131 đến 140, 144 đến 153, 158 đến 165, 168 đến 171, 173 đến 178, 181 đến 186, 189 đến 202, 204 đến 209.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10, 13, 15

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3 đến 25, 27 đến 51, 53 đến 81, 83 đến 86, 88 đến 141, 143 đến 160, 162 đến 204, 206 đến 225, 227 đến 261, 263 đến 271.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 54, 57 đến 62, 64 đến 74, 76 đến 209, 211 đến 245, 247 đến 258, 260, 261, 264 đến 277, 279, 281 đến 285, 288 đến 296, 298 đến 308, 310, 311, 313 đến 327, 329, 331 đến 345, 347 đến 351, 353 đến 357, 359 đến 364, 366 đến 369 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ

62

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 10, 11, 13, 14, 17, 28, 40, 61, 64, 66, 67, 112, 114, 116, 117, 118, 150, 159, 160, 161, 175, 176, 177, 189, 190, 192, 202, 203, 204, 223, 224, 225, 242, 247, 248, 255 đến 275 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ.

63

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 6, 9, 12 đến 16, 18 đến 20, 25 đến 35, 43 đến 57, 63 đến 65, 67, 69 đến 72, 74 đến 79, 81, 82, 91 đến 93, 95 đến 97, 99 đến 107, 109 đến 112, 114 đến 116, 127 đến 130, 132 đến 146, 164 đến 174, 176 đến 178, 192, 193, 195, 196, 202, 204, 205, 207 đến 211, 217 đến 283, 286, 287, 291 đến 295, 298 đến 310, 314, 326 đến 329.

64

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 8, 12 đến 15, 17, 21, 24.

65

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 9, 11, 12, 14, 16, 17, 19 đến 21, 23 đến 28, 32 đến 35, 37 đến 41, 43, 45 đến 52, 55 đến 58, 60, 61, 62, 64 đến 71, 73 đến 79, 82, 84, 85, 86, 88 đến 90, 93 đến 95, 99 đến 102, 104, 107, 108, 111 đến 114, 118.

66

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 12, 15, 17 đến 21, 23 đến 33, 37, 39 đến 48, 52, 55 đến 65, 67, 69 đến 71, 73 đến 78, 82, 85 đến 87, 90 đến 96, 99, 100, 1902, 103, 105, 106, 108, 110, 111, 114, 118, 124, 127, 140, 154.

67

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 6, 8, 10, 19 đến 21, 23 đến 30, 38 đến 48, 53, 55 đến 57, 59, 60, 68, 70 đến 74, 79 đến 83, 86, 87, 90, 92 đến 96, 100, 105, 106, 108, 112 đến 117, 121, 122, 129 đến 131, 139 đến 142.

68

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 21, 24 đến 27, 30 đến 38.

69

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 16, 18, 19, 21 đến 48, 50 đến 64, 66 đến 72, 74 đến 77, 81 đến 97, 100 đến 105, 107, 108, 110, 112 đến 120, 122 đến 125, 127, 128.

70

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 8, 10 đến 46, 51 đến 60, 63 đến 120, 124 đến 136, 138, 139, 142 đến 155, 157 đến 206, 208 đến 224, 226 đến 229, 231 đến 233, 235 đến 237, 240, 241, 244, 247 đến 260 và các thửa đất cùng mục đích sử dụng trong tờ bản đồ

71

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 6, 8 đến 11, 13, 16, 19, 23 đến 29, 31 đến 34, 37, 38, 40 đến 42, 44 đến 53, 55 đến 59, 62 đến 69, 71 đến 109, 113, 115 đến 122, 124 đến 130, 132 đến 163, 165 đến 190, 192 đến 217.

72

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 4, 7, 8, 10 đến 13, 17 đến 26, 33 đến 42, 49 đến 53, 55 đến 62, 70 đến 84, 87, 88, 92 đến 103, 105 đến 122, 124 đến 136, 138 đến 141, 143, 145 đến 149.

73

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 20, 22, 24 đến 26, 29 đến 41, 45 đến 79, 85 đến 94, 99 đến 103, 113 đến 147, 152 đến 155, 159 đến 162, 166, 170 đến 173, 177, 178, 182 đến 190.

74

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 6, 7, 9, 11, 13 đến 16, 18, 20, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33 đến 35, 37, 39 đến 41, 43, 44, 46, 47, 49 đến 55, 60 đến 86, 88, 90 đến 96, 98 đến 101, 108 đến 114, 119 đến 121, 137 đến 149, 156 đến 159, 177 đến 178, 185 đến 187, 203, 205, 210 đến 212, 216, 222

75

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 7, 9, 19, 21 đến 27, 29, 32, 33, 36 đến 39, 42, 43, 50, 57, 62, 63, 64, 71, 74, 79 đến 82, 84, 86 đến 89, 91, 92, 94, 95, 97, 99 đến 111, 113 đến 119, 123 đến 129.

76

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 7, 8, 10, 14, 17, 20-23, 33 đến 35, 38.

77

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 4 đến 11, 13 đến 16, 18 đến 35, 40 đến 50, 53, 55 đến 60.

79

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 22, 25 đến 83, 86 đến 88.

80

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 5, 8 đến 14, 17 đến 26, 28 đến 36, 38 đến 46, 48 đến 52, 54 đến 67, 69 đến 84, 86, 88 đến 111.

81

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 3, 5, 8 đến 11, 15, 20 đến 28, 30 đến 36, 51, 52, 56 đến 71, 79, 80, 90 đến 105, 112, 118 đến 134, 140, 141, 148 đến 169, 173, 178, 180 đến 184, 186 đến 225, 227 đến 256, 258 đến 267, 269 đến 290, 293, 297, 298.

82

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 đến 19, 21, 26 đến 51, 53, 54, 58, 60 đến 64, 66 đến 68, 70 đến 73, 75, 76, 78, 81, 84 đến 89, 91, 93, 95, 97, 99, 101 đến 103, 106 đến 109, 111 đến 114, 117 đến 119.

83

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2 đến 4, 6, 7, 10 đến 13, 16, 18 đến 21, 23 đến 25, 29, 31, 32, 34, 36 đến 38, 41 đến 43, 45 đến 49, 51, 52, 54 đến 65, 68 đến 74, 76, 77, 80, 82 đến 88, 91 đến 96, 98 đến 104, 106 đến 108, 110 đến 115, 119 đến 122.

84

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 10, 12, 14 đến 18, 20, 22 đến 28, 29 đến 44, 46 đến 57, 60, 61, 64 đến 95, 98 đến 104, 106 đến 111, 116 đến 119.

85

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 3, 5 đến 8, 13, 14, 16 đến 19, 24 đến 26, 28 đến 32, 36 đến 39.

86

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2, 7

87

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1 đến 3, 6, 8, 10, 18, 21.

88

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

2

Đất trồng cây lâu năm

Thửa 22

45

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 101

48

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 12, 163

50

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 404, 409

51

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 61

54

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 9, 35, 65, 100, 101, 211, 249.

55

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 257, 263, 359

56

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thwuar 4, 5, 29.

57

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 22

59

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 171, 214.

63

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 62, 83, 89, 90, 125, 117, 212, 213, 214.

64

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 135

67

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 47, 54.

68

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

thửa 27, 28

74

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 176

75

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

3

Đất nuôi trồng thủy sản

Thửa 54

44

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2,66

48

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 366

51

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 23

52

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1,4,11, 14, 15, 18, 21, 22,27, 39, 49

53

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 218, 243, 245, 248, 254, 272, 273, 278, 280, 281, 283.

55

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 267, 268

56

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 186, 217

57

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 20, 24, 34, 40, 52, 54, 64, 65, 66, 67, 72, 74, 76, 87, 102, 116, 135, 146, 156, 160, 161.

58

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 4, 11, 20, 21, 23, 33, 66, 67, 68, 84, 85, 87, 123, 124, 125, 128, 155, 166.

59

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 6, 12.

60

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 52.

61

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 375

63

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 7 61, 191, 206, 288, 313

64

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 18,19, 20,22, 23

65

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 13, 15, 22, 36, 42, 53, 54,63,72, 80, 87, 91, 92, 96, 97, 98, 109, 110, 115, 116, 117

66

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 36, 49, 51, 54, 80, 83, 89, 97, 101, 109, 112, 116, 117, 120, 121, 126, 128, 136, 137, 139, 142, 147, 148, 152.

67

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 3, 4, 75, 77, 89, 98, 99, 102, 103, 104, 107, 109, 110, 111,118, 119, 120, 123, 127, 128, 132

68

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 29

69

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 65, 99

70

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1

72

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 86, 104

73

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 109, 110, 148, 149.

74

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 8, 10, 12, 21, 22, 28, 30, 31, 36, 42, 103, 104, 116, 117, 126, 130, 151, 152, 181, 182, 183, 184, 204, 206, 207, 209, 215

75

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 2,4,10, 11,12,13,14,15,44, 49,54, 55, 56, 58, 65, 66, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 85, 90, 96, 98, 120, 130, 131

76

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 2, 9, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 25, 26, 28 đến 32.

77

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 38, 39, 52, 62, 63

79

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 89, 91, 90, 93

80

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 37

81

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 4, 7, 29, 139, 143, 144, 145, 172, 185, 226, 268, 291

82

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 5, 24, 56, 57, 59, 90,110

83

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 1, 15, 30, 50

84

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Thửa 11, 12,

86

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất.

Trên địa bàn xã

1

47,000

Bản đồ địa chính năm 2011

4

Đất trồng cây lâu năm khác

Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng khồng được xác định là đất ở

Trên địa bàn Xã

1

25,000

Bản đồ địa chính năm 2011

II

GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THEO MẢNH BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH DUYỆT NĂM 1997

1

Đất trồng rừng sản xuất

Thửa số 6, 19

13

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 72

15

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 81

17

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 137

24

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 42

24

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Thửa số 14

26

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Các thửa đất còn lại có cùng mục đích sử dụng đất theo hiện trạng

Trên địa bàn Xã

1

10,000

Bản đồ địa chính năm 1997

Công khai kết quả TTHC

CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC